- Từ điển Anh - Việt
Offering
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔfəriɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự biếu, sự tặng, sự cúng, sự tiến
Đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
Sự đề nghị
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lời gọi
Kinh tế
cống hiến
sự bán ra (chứng khoán)
vật bán ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alms , atonement , bene-faction , beneficence , charity , contribution , expiation , gift , oblation , present , sacrifice , subscription , hecatomb , immolation , victim , benefaction , handout , bid , corban , donation , offertory , overture , proposition , tribute
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Offering circular
thông báo phát hành (chứng khoán), thông tri, -
Offering date
ngày tháng (thời điểm) cung ứng, -
Offering price
giá bán ra (chứng khoán), giá cung ứng, -
Offering signal
tín hiệu gọi, -
Offeror
nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry -
Offers
, -
Offertory
/ ´ɔfətəri /, Danh từ: (tôn giáo) lễ dâng vật tế, (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc... -
Offfer price
giá chào bán, -
Offficial development assistance
hỗ trợ phát triển chính thức, -
Offhand
/ ´ɔ:f¸hænd /, Phó từ: ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu, Tính... -
Offhand grinding
sự mài bóng bằng tay, -
Offhanded
/ ¸ɔf´hændid /, tính từ, như offhand, an offhanded attitude, một thái độ tự nhiên -
Offhandedly
Phó từ: một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo, she dances offhandedly, cô nhảy... -
Offhandedness
/ ¸ɔf´hændidnis /, danh từ, tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu, tính chất thân mật,... -
Office
/ 'ɔfis /, Danh từ: chức vụ, hình thức thờ phụng; lễ nghi, cơ quan, (trụ) sở, văn phòng, phòng... -
Office-bearer
/ ´ɔfis¸bɛərə /, Danh từ: công chức, viên chức, Kinh tế: công chức,... -
Office-block
Danh từ: toà nhà, there is an office-block of ibm company, ở đây có một toà nhà của công ty ibm -
Office-boy
/ ´ɔfis¸bɔi /, danh từ, em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan, the office-boy will send the letters, em bé chạy... -
Office-building
/ ´ɔfis¸bildiη /, danh từ, toà nhà của cơ quan,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
