Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pier

Mục lục

/piə/

Thông dụng

Danh từ

Bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi
Đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi)
Móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột
Cầu dạo chơi (chạy ra biển)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chân cầu

Xây dựng

bến (tàu)
bến tầu
cầu tàu

Giải thích EN: A structure constructed on posts extending out over the water; used as a landing place for ships.

Giải thích VN: Công trình xây dựng trên các trụ ăn ra trên mặt nước, được dùng làm bến neo đậu tàu.

cột

Giải thích EN: A pillar or post on which a door is hung.

Giải thích VN: Cột hoặc trụ trên đó cửa ra vào được treo.

cứ (đóng ngang sông)
khoảng cách giữa
hệ thống xói mòn
trụ gạch
tường chắn giữa hai cửa sổ

Kỹ thuật chung

bến cảng
cảng
cột cầu treo
cột trụ
cửa sổ
kè chắn sóng
đê
đê chắn sóng
pier head
đầu đê chắn sóng
đê mỏ hàn
bản chống
trụ
trụ bổ tường

Kinh tế

bến tàu
bến tàu (nhô ra ngoài)
cầu nhô
cầu tàu
đê ngăn
đê ngăn sóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
berth , buttress , column , dam , dock , jetty , landing , levee , mole , pierage , pilaster , pile , piling , pillar , post , promenade , quay , slip , upright , wharf , anta , breakwater , support

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top