Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Temptingly

    Phó từ: xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm,...
  • Temptress

    / ´temptris /, Danh từ: (đùa cợt) người đàn bà khêu gợi, người đàn bà cám dỗ, người đàn...
  • Tempura

    Danh từ: món ăn nhật, món tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...)
  • Temulence

    / ´temjuləns /, Y học: say rượu, ngộ độc rượu,
  • Ten

    / ten /, Đại từ & từ xác định: mười, chục ( 10), Danh từ: số...
  • Ten's complement

    bù mười, phần bù mười, sự bù mười,
  • Ten's place

    ở hàng chục,
  • Ten-cent store

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng bách hoá bán giá rẻ,
  • Ten-day working program

    kế hoạch 10 ngày,
  • Ten-dollar bill

    tờ 10 đô la,
  • Ten-pound note

    tờ 10 bảng anh,
  • Ten-spot

    / ´ten¸spɔt /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc 10 đôla, (bài) con mười,
  • Ten-strike

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki, (thông tục) thành...
  • Ten-wheel truck

    xe tải 10 bánh, ô tô tải 10 bánh,
  • Ten Broecke chart

    biểu đồ ten broecke (tính hiệu suất nhiệt),
  • Ten digit keyboard

    bàn phím 10 chữ số,
  • Ten don reaction

    phản ứng gân,
  • Ten feet tall

    Thành Ngữ:, ten feet tall, toại nguyện, mãn nguyện
  • Ten mode driving pattern

    cơ cấu trục lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top