- Từ điển Anh - Việt
Vegetate
Mục lục |
/'veʤiteit/
Thông dụng
Nội động từ
(thực vật học) mọc, sinh trưởng
(nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
- the unemployed vegetating at home
- những người không có việc làm sống vô vị ở nhà
Hình Thái Từ
- Ved : Vegetated
- Ving: Vegetating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be inert , decay , deteriorate , exist , go to pot , go to seed , hibernate , idle , languish , loaf * , pass time , stagnate , weaken , bloom , blossom , bud , burgeon , germinate , shoot , spring , swell , grow , loaf , pullulate , rusticate , sprout
Từ trái nghĩa
verb
- activate , carry out , do , die , go to seed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vegetating syphilid
ban giang mai sùi, -
Vegetation
/ ,veʤi'teiʃn /, Danh từ: thực vật, cây cối nói chung; đời sống thực vật, (sinh vật học) sự... -
Vegetation control
dọn cỏ, -
Vegetation disturbance
loạn sinh dưỡng, -
Vegetational
Tính từ:, -
Vegetationdisturbance
loạnsinh dưỡng, -
Vegetative
/ ´vedʒitətiv /, Tính từ: (sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không... -
Vegetative endocarditis
viêm màng trong tim sùi, -
Vegetative life
đời sống thực vật, -
Vegetative mycelium
thể sợi nấm dinh dưỡng, -
Vegetative nervous system
hệ thần kinh tự quản, -
Vegetative stage
giai đoạn sinh dưỡng, -
Vegetativenervous system
hệ thầnkinh tự quản, -
Vehemence
/ ´vi:məns /, danh từ, cường độ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội; sự say đắm, Từ... -
Vehemency
như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity ,... -
Vehement
/ ´vi:mənt /, Tính từ: mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội; say đắm, Từ đồng... -
Vehemently
trạng từ, -
Vehical classes/ lane monitor
máy kiểm tra loại xe đi vào làn xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.