Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vegetate

Mục lục

/'veʤiteit/

Thông dụng

Nội động từ

(thực vật học) mọc, sinh trưởng
(nghĩa bóng) sống vô vị, sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu
the unemployed vegetating at home
những người không có việc làm sống vô vị ở nhà

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be inert , decay , deteriorate , exist , go to pot , go to seed , hibernate , idle , languish , loaf * , pass time , stagnate , weaken , bloom , blossom , bud , burgeon , germinate , shoot , spring , swell , grow , loaf , pullulate , rusticate , sprout

Từ trái nghĩa

verb
activate , carry out , do , die , go to seed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top