Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard-shell” Tìm theo Từ (2.588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.588 Kết quả)

  • vỏ hạt cacao,
  • vỏ mỏng hình trụ,
  • vỏ elipsoit,
  • vỏ hình côn, vỏ hình nón,
  • cái bao lồi, vỏ lồi,
  • túi mẫu lõi,
"
  • vỏ parabon,
  • vỏ hipa, vỏ yên ngựa,
  • ống lót dẫn động,
  • vỏ lưới,
  • vỏ cứng (dầy),
  • áo khuôn đúc,
  • màng vỏ trứng,
  • sự làm khuôn vỏ (mỏng),
  • mũi doa lắp cán, mũi doa lắp cán, mũi doa cán lắp,
  • tập lệnh kiểu shell,
  • phần vỏ,
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • độ bền vỏ,
  • cấu trúc vỏ, cấu trúc lớp, kết cấu vỏ mỏng, (kết cấu) vỏ mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top