Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blunging

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đất sét lỏng

Giải thích EN: The agitated mixing of a material such as clay with liquid, in order to make a substance suitable for manufacturing ceramics.Giải thích VN: Hỗn hợp vật liệu trộn đều, ví dụ đất sét và nước để tạo ra chất liệu phù hợp cho việc làm gốm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blunt

    bre & name / blʌnt /, hình thái từ: Tính từ: cùn (lưỡi dao, kéo...),...
  • Blunt angle

    góc tù, góc tù,
  • Blunt arch

    vòm cung nhọn có tâm đường cong bên trong vòm,
  • Blunt chisel

    đục tán,
  • Blunt dissection

    phẩu tích bằng tách,
  • Blunt file

    giũa đầu cùn,
  • Blunt nail point

    đầu đinh tù,
  • Blunt nose

    đầu tên lửa dẹt,
  • Blunt pile

    cọc đầu tầy, cọc đầu tù,
  • Blunt probe

    thông qua đầu tầy,
  • Blunt saw file

    giũa cưa dẹt rộng đều,
  • Blunt scraper

    mũi cạo đầu tù,
  • Blunt start

    điểm ô van, sự cắt đường ren đầu,
  • Blunted conduit

    hình nón cụt,
  • Blunted cone

    hình nón cụt, hình nón cụt,
  • Bluntly

    / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách...
  • Bluntness

    / ´blʌntnis /, Danh từ: sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, Cơ...
  • Blur

    / blə: /, Danh từ: cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top