Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boggle

Nghe phát âm

Mục lục

/'bɔgl/

Thông dụng

Nội động từ

Chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
to boggle at (about, over) something
chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
Nói loanh quanh; nói nước đôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amaze , astound , bowl over * , fill with wonder , flabbergast * , overwhelm , shock , startle , bowl over , dumbfound , flabbergast , floor , ball up , blunder , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , spoil , alarm , baffle , balk , botch , dissemble , embarrass , falter , foil , frighten , hesitate , jib , perplex , scare , shy , stagger , stickle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top