Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dangle

Nghe phát âm

Mục lục

/'dæɳgl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lúc lắc, đu đưa
Nhử, đưa ra để nhử

Nội động từ

Lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
a sword dangles at his side
thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
the bulb dangles slowly in the wind
bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
( (thường) + about, after, round) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brandish , depend , droop , entice , flap , flaunt , flourish , hang , hang down , lure , sling , sway , swing , tantalize , tempt , trail , wave , suspend , hover , loll

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top