- Từ điển Anh - Việt
Sneer
Nghe phát âmMục lục |
/sniə/
Thông dụng
Nội động từ
Cười khinh bỉ, cười nhếch mép
Chế nhạo, nói những lời châm chọc
Nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
- to sneer away someone's reputation
- nhạo báng làm mất thanh danh ai
Danh từ
Nụ cười khinh bỉ; nụ cười nhạo; sự cười khẩy
Sự chế nhạo; lời chế nhạo
Sự nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affront , belittle , burlesque , caricature , crack , curl one’s lip at , decry , deride , detract , disdain , disparage , dump , fleer , flout , gibe , gird , give bronx cheer , grin , hold in contempt , hold up to ridicule , insult , jeer , jest , lampoon , laugh at , leer , look down on , put down , quip at , rally , rank out , ridicule , satirize , scoff , scorn , slam , slight , smile , sneeze at * , sniff at , snigger , swipe , taunt , travesty , turn up one’s nose , twit , underrate , snicker , condemn , expression , grimace , mock , scout , smirk , snub
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sneerer
/ ´sniərə /, danh từ, người hay cười nhạo, người hay giễu, -
Sneering
/ ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering ,... -
Sneeringly
Phó từ: cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ, -
Sneeze
/ sni:z /, Danh từ: sự hắt hơi; cái hắt hơi, Nội động từ: hắt... -
Sneeze guard
tấm chắn bụi, -
Sneezed
, -
Sneezing
Danh từ:, -
Sneezing center
trung tâm hắt hơi, -
Sneezing gas
Danh từ: (quân sự) hơi độc làm hắt hơi, -
Snell
/ snel /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, sinh động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, danh từ, sợi dây cước (để... -
Snell's law
định luật snell, -
Snell-s law
Nghĩa chuyên nghành: biểu thức được sử dụng để xác định hướng của chùm truyền khi hiện... -
Snib
/ snib /, Danh từ: ( scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ, Ngoại động từ:... -
Snick
/ snik /, Danh từ: vết khía, vết khía, vết cứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp ( crickê),Snicker
/ ´snikə /, Danh từ: tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất...Snickerer
Ngoại động từ: cười khúc khích, Danh từ: người cười khúc khích,...Snickersnee
/ ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),Snicket
đường hẹp hai bên là bụi cây, Danh từ: ( bắc anh) đường hẹp hai bên là bụi cây,Snide
/ snaid /, Tính từ: (thông tục) giả, giả mạo, (thông tục) ác ý; cạnh khoé, chế giễu, Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.