- Từ điển Anh - Việt
Endow
Nghe phát âmMục lục |
/in´dau/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cung cấp vốn cho (một tổ chức...)
Để vốn lại cho (vợ, con gái...)
( (thường) động tính từ quá khứ) phú cho
hình thái từ
=hình thái từ
- V_ed :endow
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , award , back , bequeath , bestow , come through with , confer , contribute , donate , empower , enable , endue , enhance , enrich , establish , favor , finance , found , fund , furnish , grant , heighten , invest , lay on , leave , make over * , organize , promote , provide , settle on , sponsor , subscribe , subsidize , supply , support , vest in , will , dower , gird , equip
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endowed
Từ đồng nghĩa: adjective, talented -
Endowing
, -
Endowment
/ in´daumənt /, Danh từ: sự cung cấp vốn, vốn cung cấp, sự để vốn lại (cho vợ, con gái...);... -
Endowment assurance
bảo hiểm có thưởng, bảo hiểm có trợ cấp, pure endowment assurance, bảo hiểm có thưởng thuần túy -
Endowment fund
quỹ quyên tặng, -
Endowment insurance
Danh từ: sự bảo hiểm có thưởng khi còn sống, hay trong một giai đoạn xác định, bảo hiểm... -
Endowment insurance policy
đơn bảo hiểm có thưởng, double endowment insurance policy, đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi, recurring endowment insurance policy,... -
Endowment mortgage
thế chấp chợ cấp, -
Endowment policy
Danh từ: chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm có thưởng, đơn bảo hiểm trợ cấp, double endowment... -
Endowment policy system
chế độ khấu hao bằng bảo hiểm, -
Endozoic
/ ¸endou´zɔik /, tính từ, (sinh học) sống trong động vật, -
Endplate
máng tận cùng, -
Endpoint
điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng... -
Endpoint node
nút cuối, nút ngoại vi, mấu neo, -
Endproduct inhibition
ức chế do sản phẩm cuối cùng, -
Endproductinhibition
ức chế do sản phẩm cuốicùng., -
Endrin
endrin, một loại thuốc diệt cỏ độc hại đối với nước sạch và những sinh vật sống trong môi trường nước, gây tác... -
Ends
điểm thừa, tấm ván ngắn, các mục đích, -
Ends of the receiving antenna
đầu của ăng ten thu, -
Endue
/ in´dju: /, Ngoại động từ: mặc, khoác (áo...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), phú cho (ai) (đức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.