Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluff

Nghe phát âm

Mục lục

/flʌf/

Thông dụng

Danh từ

Nùi bông, nạm bông
Lông tơ
( radio) câu đọc sai
(sân khấu) vai kịch chưa thuộc vở

Ngoại động từ

Làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông
the cock fluffed its feathers
chú gà trống xù lông ra
(sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở
(rađiô), (từ lóng) đọc sai

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bụi xơ giấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
eiderdown , feathers , fleece , floss , fuzz , lint , wool , blooper * , bungling , error , false step , flub * , fumble , miscalculation , miscue , miss , muddle , muff , oversight , slip , slipup * , stumble , slip-up , blunder , botch , down , entertainment , err , flub , flue , froth , mistake , puff , soft

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top