Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horn

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔ:n/

Thông dụng

Danh từ

Sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)
Râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim)
(nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng)
Chất sừng
comb made of horn
lược làm bằng sừng
Đồ dùng bằng sừng
Tù và
Còi (ô tô...)
(âm nhạc) kèn cor
Đe hai đầu nhọn
Đầu nhọn trăng lưỡi liềm
Mỏm (vịnh)
Nhánh (sông)
Cành (hoa...)
between (on) the horns of a dilemma
tiến không được mà lùi chẳng xong, tiến thoái lưỡng nan
to draw in one's horns
co vòi lại, bớt vênh váo
horn of plenty
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
to take the bull by the horns

Xem bull

Ngoại động từ

Làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng
Cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...)
Húc bằng sừng
(từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng)

Nội động từ

To horn in dính vào, can thiệp vào

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

còi tín hiệu

Hóa học & vật liệu

tù và

Ô tô

còi (ô tô)
còi ô tô
còi xe

Xây dựng

cuốn loa
đầu nhô ra
đầu nhô thanh dọc cửa

Giải thích EN: A jamb that extends above a door or window frame.Metallurgy. a component of resistance-welding equipment..

Giải thích VN: Một thanh dọc cửa được mở rộng phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ. Trong ngành luyện kim: một bộ phận của thiết bị hàn điện trở.

Y học

sừng (trong cơ thể học)

Kỹ thuật chung

đe
nhánh sông
ăng ten hình sừng
mỏm (vịnh)
sừng

Giải thích EN: Any of various structures or devices suggestive of an animal's horn..

Giải thích VN: Bất cứ một cấu trúc nào hoặc thiết bị nào gợi nhớ đến sừng của một loại động vật.

anterior horn
sừng trước của tủy sống
arcing horn
sừng phóng điện
coccygeal horn
sừng xương cụt
electromagnetic horn
ăng ten hình sừng
horn antenna
ăng ten hình sừng
horn gap
khe phóng điện kiểu sừng
horn gap
khe phóng điện sừng
horn gap
sừng chống sét
horn radiator
ăng ten hình sừng
horn-like blade
lưỡi dao kiểu sừng
horn-like knife
lưỡi dao hình sừng
pole horn
sừng cực
pole horn
sừng cực từ

Kinh tế

sừng
forming horn
sừng được tạo thành
horn shell
vỏ sừng
solder horn
sừng hàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
corneous , corniculate , hornlike , horny
noun
antenna , antler , bugle , clarinet , cornet , cornucopia , epithema , instrument , protuberance , saxophone , siren , spike , trombone , trumpet , tuba , tusk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top