Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Indisposedness

    như indisposition,
  • Indisposition

    / ¸indispə´ziʃən /, Danh từ: ( + to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với...
  • Indisputability

    / ¸indi¸spju:tə´biliti /, danh từ, tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận,
  • Indisputable

    / ¸indi´spju:təbəl /, Tính từ: không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận, Từ...
  • Indisputableness

    như indisputability,
  • Indisputably

    Phó từ: hiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận,
  • Indissolubility

    / ´indi¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không tan, tính không hoà tan, tính không thể chia cắt, tính...
  • Indissoluble

    / ¸indi´sɔljubəl /, Tính từ: không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể...
  • Indissolubleness

    như indissolubility,
  • Indissolvable

    không hòa tan được,
  • Indistinct

    / ,indis'tiɳkt /, Tính từ: không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ, Điện lạnh:...
  • Indistinctive

    / ¸indi´stiηktiv /, Tính từ: không đặc biệt, không phân biệt, Từ đồng...
  • Indistinctiveness

    Danh từ: tính không đặc biệt, tính không phân biệt,
  • Indistinctly

    Phó từ: lờ mờ, mập mờ,
  • Indistinctness

    / ¸indi´stiηktnis /, danh từ, sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ,
  • Indistinguishability

    / ¸indis¸tiηgwiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể phân biệt được,
  • Indistinguishable

    / ¸indi´stiηgwiʃəbl /, Tính từ: không thể phân biệt được, Kỹ thuật...
  • Indistinguishableness

    / ¸indis´tiηgwiʃəbəlnis /, như indistinguishability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top