Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Infirmarian

    Danh từ: y tá (cơ sở (tôn giáo)),
  • Infirmary

    / in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa:...
  • Infirmity

    / in´fə:miti /, Danh từ: tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất...
  • Infirmness

    / in´fə:mnis /, như infirmity,
  • Infitration

    thâm nhiễm,
  • Infix

    Danh từ: (ngôn ngữ học) trung tố, Ngoại động từ: gắn (cái gì...
  • Infix notation

    biểu diễn trung tố, ký hiệu trung tố, ký pháp trung tố,
  • Infix operator

    toán tử trung tố,
  • Inflame

    / in´fleim /, Ngoại động từ: Đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ...
  • Inflammability

    / in¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính dễ cháy, tính dễ bị khích động, Xây...
  • Inflammability limit

    giới hạn (bốc) cháy,
  • Inflammable

    / ɪnˈflæməbəl /, Tính từ: dễ cháy, dễ bị khích động, Danh từ:...
  • Inflammable cargo

    hàng dễ cháy,
  • Inflammable gas

    Địa chất: khí dễ cháy, khí cháy được,
  • Inflammable goods

    hàng dễ cháy, hàng hóa dễ cháy,
  • Inflammable liquid

    chất lỏng cháy,
  • Inflammable material

    vật liệu dễ cháy, vật liệu dễ cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top