Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Timeless

Mục lục

/'taimlis/

Thông dụng

Tính từ

Không chịu ảnh hưởng của thời gian
her timeless beauty
sắc đẹp của bà ta không nhuốm màu thời gian (không bị ảnh hưởng của thời gian)
Vô tận, mãi mãi
the timeless laws of nature
những quy luật muôn thuở của thời gian
Thường xuyên
Không đúng lúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abiding , ageless , always , amaranthine , constant , continual , continued , dateless , deathless , endless , enduring , everlasting , forever , illimitable , immemorial , immortal , indefinite , infinite , lasting , never-ending , perennial , permanent , perpetual , persistent , undying , unending , without end , around-the-clock , ceaseless , continuous , eternal , incessant , interminable , nonstop , ongoing , relentless , round-the-clock , unceasing , unfailing , uninterrupted , unremitting , eterne , undated , untimely

Xem thêm các từ khác

  • Timelessly

    Phó từ: không chịu ảnh hưởng của thời gian, vô tận, mãi mãi, thường xuyên, không đúng lúc,...
  • Timelessness

    / ´taimlisnis /, danh từ, tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian, sự vô tận, sự thường xuyên, sự không đúng lúc,...
  • Timeline

    niên đại; mốc thời gian, lịch trình, tiến độ,
  • Timeliness

    / ´taimlinis /, Danh từ: tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời, Kinh tế:...
  • Timely

    / ´taimli /, Tính từ: xảy ra đúng lúc, hợp thời, Từ đồng nghĩa:...
  • Timeout

    thời gian chờ đợi khi máy tính đang vận hành,
  • Timepiece

    / ´taim¸pi:s /, Danh từ: Đồng hồ, Cơ - Điện tử: đồng hồ, đồng...
  • Timeproof

    Tính từ: lâu dài; lâu bền; dài hạn; sống lâu,
  • Timer

    / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ...
  • Timer-resolved radiography

    chụp tia x phân giải theo thời gian,
  • Timer Active Monitor (TAM)

    bộ giám sát hoạt động của bộ định thời,
  • Timer circuit

    mạch định thời gian, sơ đồ định thời gian, mạch định thời,
  • Timer clock

    đồng hồ định thời,
  • Timer line

    tuyến thời gian,
  • Timer register

    bộ tính giờ, thanh ghi giờ, bộ đếm thời gian,
  • Timer supervisor

    bộ giám sát đồng hồ,
  • Times

    Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân...
  • Times New Roman

    sơn dưới nước, sơn hàng hải,
  • Times fixed charges

    phí cố định theo từng kỳ,
  • Times of slackness and times of stress

    Thành Ngữ:, times of slackness and times of stress, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top