Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Latent

Mục lục

/´leitənt/

Thông dụng

Tính từ

Ngấm ngầm, âm ỉ, tiềm tàng
latent diseases
bệnh âm ỉ
latent heat
ẩn nhiệt

Chuyên ngành

Xây dựng

ẩn, ngầm, tiềm tàng

Cơ - Điện tử

(adj) ngầm, chìm, ẩn, tiềm tàng

Toán & tin

ẩn, tiềm tàng
tiềm tàng

Y học

tiềm tàng, tiềm ẩn

Điện lạnh

tiệm

Kỹ thuật chung

chìm
ngầm
ẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abeyant , between the lines , concealed , contained , covert , idle , immature , implied , in abeyance , inactive , inert , inferential , inferred , inherent , inoperative , intrinsic , invisible , involved , lurking , passive , possible , potential , quiescent , rudimentary , secret , sleeping , smoldering , suppressed , suspended , tacit , torpid , underdeveloped , underlying , undeveloped , unexposed , unexpressed , unrealized , unripe , unseen , veiled , vestigial , eventual , dormant , delitescent , hidden , sessile

Từ trái nghĩa

adjective
active , apparent , clear , live , manifest , obvious , open , public

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top