Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extinguish

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tiηgwiʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt
Làm lu mờ, át
her beauty extinguished that of all others
sắc đẹp của cô ấy làm lu mờ tất cả những người khác
Làm cứng họng (đối phương)
Thanh toán (nợ nần)
Tiêu diệt, phá huỷ
(pháp lý) huỷ bỏ

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hủy bỏ (luật)

Toán & tin

sự dập tắt, sự làm ngưng; (toán kinh tế ) sự thanh toán (nợ)

Xây dựng

dập tắt (lửa)

Kỹ thuật chung

cứu hỏa
dập (tắt)
dập tắt
làm tắt
làm tiêu tan
sự dập tắt
thanh toán (nợ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blot out , blow out , choke , douse , drown , out , quench , smother , snuff out , stamp out , stifle , suffocate , trample , abate , abolish , annihilate , blot out * , check , crush , destroy , eliminate , end , eradicate , erase , expunge , exterminate , extirpate , obliterate , obscure , put down , put the lid on , quell , remove , squash , suppress , wipe out * , put out , clear , kill , liquidate , root , rub out , uproot , wipe out , choke off , quash , squelch , abrogate , annul , cancel , invalidate , negate , nullify , set aside , vitiate , void , eclipse , snuff

Từ trái nghĩa

verb
light , bear , create

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top