Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repay

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´pei/

Thông dụng

Động từ re-paid

Trả lại, đáp lại, hoàn lại
to repay a blow
đánh trả lại
to repay a visit
đi thăm đáp lại
to repay money
hoàn lại tiền
Báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo
to repay someone for his kindness
đền đáp lại lòng tử tế của ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trả nợ

Toán & tin

trả (nợ), chuộc

Kinh tế

trả (tiền) lại
trả lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accord , award , balance , compensate , indemnify , make amends , make restitution , make up for , offset , pay back , pay dues , rebate , recompense , refund , reimburse , remunerate , requite , restore , return , reward , settle up , square * , avenge , even the score , get back at , get revenge , make reprisal , reciprocate , retaliate , return the compliment , revenge , settle the score , square accounts , pay off , redress , vindicate , restitute , pay , bring in , clear , draw , earn , gain , gross , net , produce , realize , yield , square

Từ trái nghĩa

verb
deprive , extort , penalize , seize , steal , take , leave alone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top