Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obliterate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'blitəreit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(y học) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc
Xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...)
to obliterate something from the memory
xoá mờ cái gì khỏi trí nhớ
Phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma
She tried to obliterate all memory of her father
Cô ta tìm cách xoá bỏ mọi ký ức về cha mình

Chuyên ngành

Xây dựng

phá hủy xóa nhòa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annihilate , ax * , black out * , blot out * , blue pencil , bog , cancel , cover , cut , defeat , delete , do in * , efface , eliminate , eradicate , erase , expunge , exterminate , extirpate , finish , finish off * , kill , knock off * , knock out * , ko , level * , liquidate , mark out , nix * , obscure , off , ravage , root out * , rub off , rub out * , scratch , scrub , shoot down , sink , smash , squash , take apart , take out * , torpedo * , total * , trash * , wash out * , waste , wipe off face of earth , wipe out * , x-out , zap * , abolish , blot out , clear , extinguish , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , annul , blot , cross , rub , strike , undo , wipe , x , destroy , raze

Từ trái nghĩa

verb
build , construct , create

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top