- Từ điển Anh - Việt
Obliterate
Nghe phát âmMục lục |
/ə'blitəreit/
Thông dụng
Ngoại động từ
(y học) bịt lại, làm nghẽn, làm tắc
Xoá, tẩy hoặc xoá sạch, xoá mờ (dấu vết...)
Phá hủy hoàn toàn, làm tiêu ma
Chuyên ngành
Xây dựng
phá hủy xóa nhòa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , ax * , black out * , blot out * , blue pencil , bog , cancel , cover , cut , defeat , delete , do in * , efface , eliminate , eradicate , erase , expunge , exterminate , extirpate , finish , finish off * , kill , knock off * , knock out * , ko , level * , liquidate , mark out , nix * , obscure , off , ravage , root out * , rub off , rub out * , scratch , scrub , shoot down , sink , smash , squash , take apart , take out * , torpedo * , total * , trash * , wash out * , waste , wipe off face of earth , wipe out * , x-out , zap * , abolish , blot out , clear , extinguish , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , annul , blot , cross , rub , strike , undo , wipe , x , destroy , raze
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obliterated corner
góc mờ, -
Obliterating pericarditis
viêm màng ngoài tim tắc, -
Obliterating phlebitis
viêm tĩnh mạch tắc, -
Obliteration
/ ə¸blitə´reiʃən /, danh từ, sự tẩy, sự xoá sạch, sự phá hủy, sự làm tiêu ma, Từ đồng nghĩa:... -
Obliterative
/ ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative... -
Obliterative inflammation
viêm làm tắc, -
Oblivion
/ əb'liviən /, Danh từ: sự lãng quên, sự bị lãng quên, Từ đồng nghĩa:... -
Oblivious
/ ə'bliviəs /, Tính từ: ( + of) quên, lãng quên, không nhớ tới, (thông tục) không biết, mù tịt,... -
Obliviously
/ ə'bliviəsli /, trạng từ, -
Obliviousness
/ əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness ,... -
Oblo-type joint corner halving of logs
mộng oblo (mộng góc của gỗ súc), -
Oblo-type joint with secret tenon
mộng cho oblo có chốt chìm, -
Oblo-type jointing of logs
sự liên kết mộng oblo, -
Oblong
/ 'ɔblɔɳ /, Tính từ: có hình thuôn, có hình chữ nhật, Danh từ: hình... -
Oblong ellipsoid
elipsoit dài, -
Oblong tin
hộp hình elip, -
Oblongatal
thuộc hành tủy, hành não, -
Oblongish
/ 'ɔblɔηgi∫ /, Tính từ: hơi thuôn, -
Oblongly
/ 'ɔblɔηli /, Phó từ: có hình thuôn; có hình chữ nhật, -
Obloquy
/ 'ɔbləkwi /, Danh từ: sự lăng nhục, sự nói xấu, tình trạng bị nói xấu; tình trạng mang tai...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.