Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purge

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm sạch, sự thanh lọc
(chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra khỏi đảng...)
(pháp lý) sự chuộc tội, sự đền tội; sự minh oan, sự giải (tội, nghi ngờ)
(y học) thuốc tẩy ruột, thuốc xổ; sự tẩy ruột, sự xổ

Ngoại động từ

Làm trong sạch, làm tinh khiết, gột rửa sạch, thanh lọc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be purged of (from) sin
rửa sạch tội lỗi
(chính trị) thanh trừng, khử bỏ (ai)
(y học) cho uống thuốc xổ, cho tẩy rửa sạch (ruột)
(pháp lý) chuộc tội, đền tội; minh oan, giải (tội, nghi ngờ)
to purge someone of a charge
giải tội cho ai
to purge onself of suspicion
giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình

Chuyên ngành

Môi trường

làm trong sạch

Kỹ thuật chung

dọn dẹp

Giải thích VN: Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.

lọc
sự làm sạch
sự tháo rửa

Kinh tế

sự làm sạch
sự ly tâm (tách đường tinh chế)
sự thổi gió
sự tẩy trắng (đường)
sự thải (không khí ra khỏi hệ thống)
tẩy sạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abolition , abstersion , catharsis , clarification , cleaning , cleanup , coup , crushing , disposal , disposition , ejection , eradication , evacuation , excretion , expulsion , expurgation , extermination , extirpation , liquidation , murder , purification , reign of terror * , suppression , witch hunt , clearance , removal , riddance
verb
abolish , absolve , clarify , cleanse , clear , depurate , disabuse , dismiss , dispose of , do away with * , eject , eradicate , erase , excrete , exonerate , expel , expiate , expunge , exterminate , forgive , kill , liquidate , oust , pardon , prevent , purify , remove , rout out , shake out , sweep out , unload , wash , wipe off map , wipe out , lustrate , exculpate , vindicate , evacuate , eliminate , rid

Từ trái nghĩa

noun
holding , keeping , maintenance
verb
hold , keep , maintain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top