Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquor

Nghe phát âm

Mục lục

/'likə/

Thông dụng

Danh từ

Chất lỏng
Rượu
(từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
Nước luộc (thức ăn)
(dược học) Thuốc nước, dung dịch
to be in liquor
to be the worse for liquor
to be disguised with liquor
say rượu, chếnh choáng hơi men


Động từ

Thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
Nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
(từ lóng) đánh chén

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

chất lỏng, chất dịch, dung dịch

Hóa học & vật liệu

rượu

Giải thích EN: 1. any aqueous solution of one or more chemical compounds.any aqueous solution of one or more chemical compounds.2. the liquid overflow from an extraction process.the liquid overflow from an extraction process.

Giải thích VN: 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.

Kỹ thuật chung

chất lỏng
ammonia liquor
chất lỏng amô niắc
extraction liquor
chất lỏng trích ly
extraction liquor
chất lỏng chiết
pickle liquor
chất lỏng làm sạch
pickle liquor
chất lỏng tẩy gỉ
quenching liquor
chất lỏng tôi
quenching liquor
chất lỏng làm nguội
residual liquor
chất lỏng (nóng chảy) tàn dư
weak liquor pump
bơm chất lỏng loãng
weak liquor pump
bơm chất lỏng nghèo
dung dịch
alkali liquor
dung dịch kiềm
ammonia liquor
dung dịch nước amoniac
ammoniacal liquor
dung dịch nước amoniac
black liquor
dung dịch đen
bleaching liquor
dung dịch tẩy trắng
cold liquor
dung dịch lạnh
iron acetate liquor
dung dịch sắt axetat
rich liquor
dung dịch đậm đặc
rich liquor
dung dịch giàu
salt liquor
dung dịch muối
strong liquor pump
bơm dung dịch đậm đặc
weak liquor pump
bơm dung dịch loãng

Kinh tế

chất dịch
cooling liquor
chất dịch làm lạnh
fermented liquor
chất dịch lên men
chất lỏng
nước muối

Địa chất

chất lỏng, dung dịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alcohol , aqua vitae , booze * , broth , decoction , drinkable , elixir , extract , firewater , fluid , hard stuff , inebriant , infusion , intoxicant , liquid , moonshine * , poison * , potable , sauce * , solvent , spirits , stock , the bottle , whiskey , beverage , ale , beer , bitters , booze , bourbon , brandy , brew , cocktail , cordial , drink , gin , grog , hooch , lager , moonshine , rum , rye , saki , scotch , stout , vodka , wine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top