Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mere

Nghe phát âm

Mục lục

/miə/

Thông dụng

Danh từ

(thơ ca) ao; hồ

Tính từ

Chỉ là, chẳng qua
he is a mere boy
nó chỉ là một đứa trẻ con
at the mere thought of it
chỉ mới nghĩ đến điều đó
the merest something
vật nhỏ nhất; vật chẳng đáng kể chút nào
the merest noise in the bushes is enough to startle him
chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình

Chuyên ngành

Y học

đốt, khúc, phần, đoạn

Kỹ thuật chung

hồ
giới hạn
ao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bald , bare , blunt , common , complete , entire , insignificant , little , minor , plain , poor , pure , pure and simple , sheer , simple , small , stark , unadorned , unadulterated , unmitigated , unmixed , utter , very , absolute , boundary , limit , negligible , only , scant , slight , sole

Xem thêm các từ khác

  • Mere breakers

    sóng nhào (biển), sóng xô bờ,
  • Merely

    / 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just ,...
  • Merely supported

    tựa đơn giản,
  • Merely supported end

    đầu tựa tự do,
  • Merergasia

    (chứng) loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merergastic

    (chứng) loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merergatic

    chứng loạn năng tâm thần nhẹ,
  • Merest

    ,
  • Meretricious

    / ¸meri´triʃəs /, Tính từ: Đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng, Đàng điếm; (thuộc) gái điếm,...
  • Meretriciously

    Phó từ: Đẹp mã; hào nhoáng,
  • Meretriciousness

    / ¸meri´triʃəsnis /, danh từ, vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào nhoáng, tính đàng điếm; tính chất gái...
  • Merganser

    / mə:´gænsə /, Danh từ: như sheldrake,
  • Merge

    / mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật...
  • Merge & purge

    hệ thống hợp nhất, hợp nhất & thanh lọc,
  • Merge (vs)

    hợp nhất, kết hợp,
  • Merge bipolar technology

    công nghệ lưỡng cực kết hợp,
  • Merge cells

    ô kết hợp, hòa nhập tế bào,
  • Merge field

    trường kết hợp,
  • Merge file

    tệp kết hợp, tập tin hợp nhất, tập tin trộn, tệp trộn,
  • Merge order

    thứ tự hợp lại, thứ tự hợp nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top