- Từ điển Anh - Việt
Mere
Nghe phát âmMục lục |
/miə/
Thông dụng
Danh từ
(thơ ca) ao; hồ
Tính từ
Chỉ là, chẳng qua
Chuyên ngành
Y học
đốt, khúc, phần, đoạn
Kỹ thuật chung
hồ
giới hạn
ao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bald , bare , blunt , common , complete , entire , insignificant , little , minor , plain , poor , pure , pure and simple , sheer , simple , small , stark , unadorned , unadulterated , unmitigated , unmixed , utter , very , absolute , boundary , limit , negligible , only , scant , slight , sole
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mere breakers
sóng nhào (biển), sóng xô bờ, -
Merely
/ 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just ,... -
Merely supported
tựa đơn giản, -
Merely supported end
đầu tựa tự do, -
Merergasia
(chứng) loạn năng tâm thần nhẹ, -
Merergastic
(chứng) loạn năng tâm thần nhẹ, -
Merergatic
chứng loạn năng tâm thần nhẹ, -
Merest
, -
Meretricious
/ ¸meri´triʃəs /, Tính từ: Đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng, Đàng điếm; (thuộc) gái điếm,... -
Meretriciously
Phó từ: Đẹp mã; hào nhoáng, -
Meretriciousness
/ ¸meri´triʃəsnis /, danh từ, vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào nhoáng, tính đàng điếm; tính chất gái... -
Merganser
/ mə:´gænsə /, Danh từ: như sheldrake, -
Merge
/ mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật... -
Merge & purge
hệ thống hợp nhất, hợp nhất & thanh lọc, -
Merge (vs)
hợp nhất, kết hợp, -
Merge bipolar technology
công nghệ lưỡng cực kết hợp, -
Merge cells
ô kết hợp, hòa nhập tế bào, -
Merge field
trường kết hợp, -
Merge file
tệp kết hợp, tập tin hợp nhất, tập tin trộn, tệp trộn, -
Merge order
thứ tự hợp lại, thứ tự hợp nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.