Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Mishear

    / ¸mis´hiə /, Ngoại động từ, .misheard:, ' mis'h”:d, nghe lầm
  • Mishit

    / ´mis¸hit /, Ngoại động từ: ném (một quả bóng) một cách tồi, Danh từ:...
  • Mishmash

    Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa:...
  • Misinform

    / ¸misin´fɔ:m /, Ngoại động từ: báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng, Từ...
  • Misinformation

    / ¸misinfɔ:´meiʃən /, Danh từ: sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng,
  • Misinformative

    Tính từ: nhằm báo tin tức sai, nhằm làm cho đi sai hướng,
  • Misinstruct

    Ngoại động từ: hướng dẫn/chỉ dẫn/thông báo sai,
  • Misintelligence

    Danh từ: sự bắt buộc, năng lực hạn chế, Ấn tượng không đúng, sự đánh giá sai lạc các...
  • Misinterpret

    / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ...
  • Misinterpretation

    / ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa:...
  • Misinterpreter

    / ¸misin´tə:pritə /, danh từ, người hiểu sai, người giải thích sai, người phiên dịch sai,
  • Misjudge

    / ¸mis´dʒʌdʒ /, Động từ: xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai, nhìn lầm (một ai đó, một sự...
  • Misknew

    quá khứ của misknow,
  • Misknow

    / mɪsˈnoʊ /, ngoại đông từ, hiểu kém, không nhận ra, không chịu nhận ra,
  • Misknown

    Động từ: quá khứ phân từ của misknow,
  • Mislabel

    Ngoại động từ: cho nhãn hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai,
  • Mislaid

    Ngoại động từ:,
  • Mislanding

    sự dỡ hàng nhầm,
  • Mislay

    / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top