- Từ điển Anh - Việt
Calamity
Nghe phát âmMục lục |
/kə'læmiti/
Thông dụng
Danh từ
Tai hoạ, tai ương; thiên tai
- calamity howler
- anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversity , affliction , blue ruin , cataclysm , catastrophe , collapse , cross , curtains , distress , downfall , hardship , holy mess , misadventure , mischance , misfortune , mishap , reverse , ruin , scourge , the worst , trial , tribulation , unholy mess , visitation , waterloo * , woe , wreck , wretchedness , tragedy , accident , atrocity , blow , casualty , debacle , difficulty , disaster , doom , fiasco , holocaust , ill , loss , misery , sorrow , storm , strife
Từ trái nghĩa
noun
- advantage , blessing , boon , comfort , fortune , good fortune , good luck , happiness , joy , profit
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Calamity howler
Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ -
Calamus
/ 'kæləməs /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây, Y... -
Calamus oil
dầu thạch xương bồ, -
Calan
nhóm, loạt (đá macma), -
Calander
/ 'kæləndə /, máy cán láng, Danh từ: (kỹ thuật) máy cán láng, Ngoại động... -
Calandria
thùng calandria, thùng nung, -
Calandria tube
ống nung, ống cấp nhiệt, -
Calash
/ kə.ˈlæʃ /, Danh từ: xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ, -
Calathide
/ 'kælɑ:θaid /, Danh từ, số nhiều calathidium: (thực vật) cụm hoa, -
Calation
(sự) lọc dịch lọc,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"