Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obfuscate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔbfʌs¸keit/

Thông dụng

Động từ

Làm khó hiểu (đầu óc), làm ngu muội
Làm hoang mang, làm bối rối
the writer often obfuscates the real issues with petty details
người viết hay làm bối rối những vấn đề có thật chi tiết lặt vặt

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

làm tối, lu mờ

Kỹ thuật chung

làm tối
lu mờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
baffle , becloud , befuddle , bewilder , cloud , complicate , conceal , confound , darken , fog , fuddle , muddle , obscure , perplex , puzzle , rattle , bedim , befog , blear , blur , dim , dull , eclipse , gloom , mist , overcast , overshadow , shadow , confuse , garble , hide

Xem thêm các từ khác

  • Obfuscation

    / ,ɔbfʌs'keiʃn /, Danh từ: sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội, sự làm hoang mang, sự...
  • Obi

    / 'oubi /, danh từ, (như) obeah, dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em nhật bản),
  • Obiective

    kính vật,
  • Obiit

    / 'ɔbiit /, nội động từ ( (viết tắt) .ob.), tạ thế (viết kèm theo ngày chết),
  • Obilque muscle of head inferior

    cơ chéo to của đầu,
  • Obilquemuscle of head inferior

    cơ chéo to của đầu,
  • Obit

    / 'ɔbit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng...
  • Obiter

    / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not...
  • Obiter dictum

    Danh từ: lời bàn thêm, nhân tiện, Nghĩa chuyên ngành: ý kiến bổ...
  • Obits

    ,
  • Obitual

    / 'ɔbitjuəl /, Tính từ: Đã qua đời, thuộc ngày giỗ,
  • Obituarist

    / ə'bitjuərist /, Danh từ: người viết cáo phó, người viết tiểu sử người chết,
  • Obituary

    / ə´bitjuəri /, Danh từ: lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, Tính...
  • Object

    / n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt  ; v. əbˈdʒɛkt /, Danh từ: Đồ vật, vật thể, Đối tượng; (triết...
  • Object-Based Virtual Application Language (Psion) (OVAL)

    ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng,
  • Object-Oriented Database Management System (ODBMS)

    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top