Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outcry

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸krai/

Thông dụng

Danh từ

Sự la thét; tiếng la thét
Sự la ó, sự phản đối kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá

Ngoại động từ

Kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai

Chuyên ngành

Kinh tế

sự bán đấu giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clamor , commotion , complaint , convulsion , cry , ferment , flak * , hoo-ha * , howl , hubba-hubba , hullabaloo * , noise , objection , outburst , protest , screech , tumult , uproar , upturn , yell , ejaculation , hullabaloo , rumpus , alarm , bawl , bruit , hubbub , racket , scream , shout , shriek , upheaval , vociferation

Từ trái nghĩa

noun
quiet , silence

Xem thêm các từ khác

  • Outcry market

    thị trường hô giá,
  • Outdance

    / ¸aut´da:ns /, Ngoại động từ: nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai),
  • Outdare

    / ¸aut´dɛə /, Ngoại động từ: liều hơn, Đương đầu với, đối chọi với,
  • Outdate

    / ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate
  • Outdate cheque

    séc quá hạn,
  • Outdated

    / ¸aut´deitid /, Tính từ: lỗi thời, cổ, Xây dựng: hết thời,
  • Outdated data

    dữ liệu fađinh,
  • Outdistance

    / ¸aut´distəns /, Ngoại động từ: vượt xa (đối thủ),
  • Outdo

    / ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình...
  • Outdoor

    / 'autdɔ: /, Tính từ: ngoài trời, ở ngoài, Kỹ thuật chung: ngoài trời,...
  • Outdoor-air transformer station

    trạm biến áp ngoài trời,
  • Outdoor Air supply

    nguồn cung cấp khí bên ngoài, không khí được mang từ bên ngoài vào trong nhà.
  • Outdoor advertising

    quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • Outdoor advertising along high way

    sự quảng cáo dọc đường,
  • Outdoor advertising structure

    kết cấu quảng cáo ngoài nhà,
  • Outdoor aerial

    ăng ten ngoài trời,
  • Outdoor air

    không khí ngoài trời, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top