Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pummel

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌml/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

búa đầm cát (đúc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bash , batter , belt , clout , club , crush , cudgel , flog , hammer , hit , knock , lash , let one have it , lick , mash , maul , pelt , pound , punch , ram , slug , smack , strike , swat , thrash , trounce , wallop , whale , wham , whip , assail , assault , baste , belabor , buffet , drub , smash , thresh , beat , pommel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top