Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salute

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´lu:t/

Thông dụng

Danh từ

Việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào
Sự chào; cách chào, lối chào; lời chào
(quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
a salute of seven guns was fired
bắn bảy phát súng chào
the salute
tư thế chào
to take the salute
nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)

Ngoại động từ

Chào, chào hỏi
to salute someone with a smile
chào ai bằng nụ cười
Chào mừng; chào đón (một nhân vật, một thành tựu.. quan trọng)
(quân sự) chào (theo kiểu (quân sự))
to salute with twenty one guns
bắn hai mươi mốt phát chào
Làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như) để chào đón

Cấu trúc từ

in salute
để chào
take the salute
chào đáp lễ

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accost , acknowledge , address , bow , call to , congratulate , hail , pay homage , pay respects , pay tribute , present arms , receive , recognize , snap to attention , speak , take hat off to , welcome , greet , accost.--n.salutation , applaud , cheer , honor , praise , signal , wave
noun
hail , salutation , welcome , salvo , tribute

Xem thêm các từ khác

  • Salutiferous

    Tính từ: hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người,
  • Salvability

    tình trạng có thể cứu được,
  • Salvable

    / ´sælvəbl /, tính từ, có thể cứu được, có thể tận dụng, có thể tiết kiệm (được đồ phế thải), có thể thu hồi,...
  • Salvage

    / ´sælvidʒ /, Danh từ: sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..), thù lao cứu hộ;...
  • Salvage agreement

    thỏa thuận cứu nạn,
  • Salvage at sea

    cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • Salvage award

    bản phán quyết cứu nạn,
  • Salvage bond

    trái khoán bảo đảm, trái khoán trục vớt, trái phiếu bảo đảm,
  • Salvage car

    toa dắt,
  • Salvage charges

    phí tổn cứu nạn, chi phí cứu (tàu bị) nạn, phí tổn trục vớt,
  • Salvage company

    công ty trục vớt cứu hộ,
  • Salvage costs

    phí cứu hộ,
  • Salvage crane

    cần trục cứu nạn,
  • Salvage depot

    trạm cứu tàu,
  • Salvage lorry

    toa dắt,
  • Salvage loss

    tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển),
  • Salvage money

    Danh từ: tiền cứu trợ, tiền cứu hộ, tiền cứu hộ,
  • Salvage officer

    trưởng phòng cứu hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top