Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermocouple

Mục lục

/'θɜ:məukʌpl/

Ô tô

cặp nhiệt điện (để đo nhiệt độ)

Xây dựng

bộ nhiệt điện

Điện

cặp nhiệt

Giải thích EN: A device consisting of two different metallic conductors that are connected at both ends, producing a loop in which heat is converted into electrical current when there is a difference in temperature between their two junctions; used to measure the temperature of a third substance by connecting it to both junctions and measuring the voltage generated between them. Also, THERMOELECTRIC COUPLE.Giải thích VN: Một thiết gồm hai vật dẫn bằng kim loại khác nhau được nối ở cả hai đầu, tạo thành một vòng trong đó nhiệt được chuyển thành dòng điện khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai mối nối; được dùng để đo nhiệt độ của một chất thứ ba bằng cách nối nó với hai mối nối và đo điện áp sinh ra giữa chúng. Còn gọi là: THERMOELECTRIC COUPLE.

differential thermocouple
cặp nhiệt vi sai
embedded thermocouple
cặp nhiệt điện nhúng
fast thermocouple
cặp nhiệt nhậy
immersion thermocouple
cặp nhiệt nhúng
noble-metal thermocouple
cặp nhiệt bạch kim
noble-metal thermocouple
cặp nhiệt kim loại quí
sheathed thermocouple
cặp nhiệt điện có bọc
thermocouple ammeter
ampe kế (cặp) nhiệt điện
thermometer thermocouple
nhiệt biểu cặp nhiệt điện
cặp nhiệt (điện)
embedded thermocouple
cặp nhiệt điện nhúng
sheathed thermocouple
cặp nhiệt điện có bọc
thermocouple ammeter
ampe kế (cặp) nhiệt điện
thermometer thermocouple
nhiệt biểu cặp nhiệt điện

Đo lường & điều khiển

ống đo nhiệt

Điện lạnh

phần tử nhiệt điện

Cơ - Điện tử

Cặp nhiệt, nhiệt ngẫu

Cặp nhiệt, nhiệt ngẫu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top