Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mercurial

Nghe phát âm

Mục lục

/mə:´kjuəriəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân
mercurial column
cột thuỷ ngân
mercurial barometer
cái đo khí áp thuỷ ngân
( Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
Lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
Hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có thủy ngân

Y học

chế phẩm thủy ngân
thuộc thủy ngân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blowing hot and cold , bubbleheaded , buoyant , capricious , changeable , effervescent , elastic , erratic , expansive , fickle , flaky , flip * , fluctuating , gaga , gay , impulsive , inconstant , irregular , irrepressible , lighthearted , lively , lubricious , mad , mobile , movable , quicksilver , resilient , short-fuse , spirited , sprightly , ticklish , unpredictable , unstable , up-and-down * , variable , volatile , yo-yo , fantastic , fantastical , freakish , inconsistent , temperamental , uncertain , unsteady , whimsical , adroit , clever , cunning , flighty , quick , shrewd

Từ trái nghĩa

adjective
calm , tranquil , unchangeable , unperturbable , unvarying

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top