Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woe

Mục lục

/wou/

Thông dụng

Danh từ

(đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn
woe is me!
ôi khổ tôi chưa!
a cry of woe
tiếng khóc thảm thiết
( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những bất hạnh, tai hoạ, tai ương
poverty, illness and other woes
nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác
woe betide somebody
(đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
woe is me!
(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) khổ thân tôi chưa!


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adversity , affliction , agony , anguish , bemoaning , blues * , burden , calamity , care , cataclysm , catastrophe , curse , dejection , deploring , depression , disaster , distress , dole , drag , gloom , grief , grieving , hardship , headache * , heartache * , heartbreak , lamentation , melancholy , misadventure , misery , misfortune , pain , rain * , regret , rue , sadness , sorrow , tragedy , trial , tribulation , trouble , unhappiness , wretchedness , hurt , torment , torture , wound , suffering , bane , evil , ill , plague , scourge , despair , dismay , dolor , heartache

Từ trái nghĩa

noun
happiness , joy

Xem thêm các từ khác

  • Woe betide somebody

    Thành Ngữ:, woe betide somebody, (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
  • Woe is me!

    Thành Ngữ:, woe is me !, ôi khổ tôi chưa!
  • Woebegone

    / ´woubi¸gɔn /, Tính từ: trông buồn rầu, khổ sở, thiểu não, Từ đồng...
  • Woeful

    / ´wouful /, Tính từ: buồn rầu, ủ rũ, thiểu não, không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ,...
  • Woefully

    Phó từ: buồn rầu, tang thương, Đáng thương, (thông tục) ghê, ghê gớm,
  • Woes

    ,
  • Woesome

    như woeful,
  • Wohifahrtia

    ruồi không hút máu,
  • Wohler's curve

    đường cong mỏi vêle,
  • Wok

    Danh từ: cái xanh, chảo (chảo lớn có hình (như) chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn...
  • Woke

    / wəʊk /,
  • Woken

    / wəʊkən /,
  • Wokrs

    giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót,
  • Wolcoxon signed-rank test

    phép kiểm định wolcoxon về dấu-thứ hạng,
  • Wold

    / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • Wolf

    / wulf /, Danh từ: số nhiều: wolves, (động vật học) chó sói, (nghĩa bóng) người tham tàn, người...
  • Wolf's-bane

    Danh từ: (thực vật học) cây phụ tử,
  • Wolf's-claw

    Danh từ: (thực vật học) cây thạch tùng,
  • Wolf's-claws

    như wolf's-claw,
  • Wolf-call

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top