- Từ điển Anh - Việt
Woe
Mục lục |
/wou/
Thông dụng
Danh từ
(đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn
( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những bất hạnh, tai hoạ, tai ương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversity , affliction , agony , anguish , bemoaning , blues * , burden , calamity , care , cataclysm , catastrophe , curse , dejection , deploring , depression , disaster , distress , dole , drag , gloom , grief , grieving , hardship , headache * , heartache * , heartbreak , lamentation , melancholy , misadventure , misery , misfortune , pain , rain * , regret , rue , sadness , sorrow , tragedy , trial , tribulation , trouble , unhappiness , wretchedness , hurt , torment , torture , wound , suffering , bane , evil , ill , plague , scourge , despair , dismay , dolor , heartache
Từ trái nghĩa
noun
Các từ tiếp theo
-
Woe betide somebody
Thành Ngữ:, woe betide somebody, (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó -
Woe is me!
Thành Ngữ:, woe is me !, ôi khổ tôi chưa! -
Woebegone
/ ´woubi¸gɔn /, Tính từ: trông buồn rầu, khổ sở, thiểu não, Từ đồng... -
Woeful
/ ´wouful /, Tính từ: buồn rầu, ủ rũ, thiểu não, không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ,... -
Woefully
Phó từ: buồn rầu, tang thương, Đáng thương, (thông tục) ghê, ghê gớm, -
Woes
, -
Woesome
như woeful, -
Wohifahrtia
ruồi không hút máu, -
Wohler's curve
đường cong mỏi vêle, -
Wok
Danh từ: cái xanh, chảo (chảo lớn có hình (như) chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
154 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"