- Từ điển Anh - Việt
Misery
Nghe phát âmMục lục |
/'mizəri/
Thông dụng
Danh từ
Cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực
Sự đau đớn, khổ sở
( số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , agony , anguish , anvil chorus , bad news * , blues * , depression , desolation , despair , despondency , discomfort , distress , dolor , gloom , grief , hardship , headache , heartache , hurting , melancholy , pang , passion , sadness , sorrow , squalor , stitch , suffering , throe , torment , torture , twinge , unhappiness , woe , worriment , worry , wretchedness , adversity , affliction , anxiety , bitter pill , burden , calamity , catastrophe , curse , destitution , difficulty , indigence , load , misfortune , need , ordeal , penury , poverty , privation , problem , sordidness , trial , tribulation , want , hurt , pain , wound , prick , prickle , smart , soreness , stab , sting , ailment , trouble
Từ trái nghĩa
noun
- cheer , delight , fun , gladness , happiness , joy , pleasure , advantage , benefit , blessing , boon , good fortune , good luck
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Misestimate
Ngoại động từ: Đánh giá sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misjudge... -
Misestimation
Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning -
Miseteem
Ngoại động từ: Đánh giá thấp; thiếu tôn trọng, -
Misfeasance
/ ¸mis´fi:zəns /, Danh từ: (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền, Kinh tế:... -
Misfeasance summons
trát đòi về hành động sai trái, -
Misfeaser
Danh từ: (pháp lý) người làm sai; người lạm quyền, -
Misfield
Danh từ: (trong môn bóng bầu dục) nhà để dụng cụ, nhà để thay áo quần, -
Misfire
/ ¸mis´faiə /, Danh từ: phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, Nội... -
Misfire shot
đạn hỏng, -
Misfired charge
khối mìn (bị) câm, sự nạp mìn hỏng, -
Misfiring
/ ¸mis´faiəriη /, Hóa học & vật liệu: sự không nổ, Kỹ thuật chung:... -
Misfit
/ ´mis¸fit /, Danh từ: quần áo không vừa, (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người... -
Misfit river
sông không hợp dòng, -
Misfortune
/ mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành... -
Misfortunes never come alone (singly)
Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí -
Misgive
/ mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's... -
Misgiving
/ mis´giviη /, Danh từ: nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.