Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Uninitialize

    không khởi tạo,
  • Uninitiated

    / ¸ʌni´niʃi¸eitid /, Tính từ: không quen, không thạo (công việc...), Từ...
  • Uninjured

    / ʌn´indʒəd /, Tính từ: không bị tổn thương, không bị làm hại, không bị thương; vô sự, không...
  • Uninjurious

    Tính từ: vô hại, không xúc phạm ai,
  • Uninoculated

    Tính từ: không bị tiêm nhiễm,
  • Uninominal

    / ¸ju:ni'nɔminl /, Tính từ: chỉ có một tên, đơn danh, uninominal vote, sự bỏ phiếu đơn danh
  • Uninquiring

    Tính từ: không tò mò,
  • Uninquisitive

    Tính từ: không tò mò, không hay dò hỏi; không tọc mạch,
  • Uninspected

    Tính từ: không được xem xét, không được kiểm tra, không được kiểm soát,
  • Uninsprired

    Tính từ: tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng, an...
  • Uninspriring

    Tính từ: không gây được thích thú, không gây xúc động, không hứa hẹn,
  • Uninstall

    / ʌnin'stɔ:l /, hủy cài đặt, không cài đặt, gỡ bỏ chương trình, tháo cài đặt, gỡ bỏ phần mềm,
  • Uninstallation of software

    tháo bỏ phần mềm, gỡ bỏ phần mềm,
  • Uninstigated

    Tính từ: không bị xúi giục, không bị xúi bẩy,
  • Uninstructed

    / ¸ʌnin´strʌktid /, Tính từ: không được chỉ dẫn, không được dạy dỗ, không được học,...
  • Uninstructive

    Tính từ: không để dạy, không để làm bài học, không để truyền kiến thức; không để cung...
  • Uninsulated

    / ʌn´insju¸leitid /, Tính từ: không cách điện (dây điện), Điện lạnh:...
  • Uninsulated flooring

    sàn lạnh (không cách nhiệt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top