Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ozone” Tìm theo Từ (621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (621 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) khí ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không khí trong lành, sảng khoái, Hóa học & vật liệu:...
  • sự bào mòn tầng ôzôn, sự phá hủy lớp ôzôn ở tầng bình lưu vốn là lớp bảo vệ trái đất khỏi tia bức xạ cực tím gây hại cho cuộc sống. sự phá hủy này xảy ra do sự phân ly của khí clo và/hay...
  • lỗ thủng tầng ôzôn, một vết nứt mỏng dần trong lớp ôzôn ở tầng bình lưu. sự chỉ định lượng bào mòn là “lỗ thủng tầng ôzôn” khi lượng bào mòn bị phát hiện vượt quá 50%. các lỗ thủng...
  • nồng độ ôzon,
  • lỗ thủng ozon,
  • sự hấp thụ ozon,
  • sự phá hỏng tầng ozon,
  • ôzôn kế,
  • sự xử lý ozon,
  • tầng ôzôn, tầng bảo vệ trong bầu khí quyển cách mặt đất khoảng 15 dặm. tầng này có thể hấp thu một phần tia cực tím, do đó làm giảm các bức xạ có hại đến được bề mặt trái đất.
  • độ bền ôzôn, sức chịu ozon,
"
  • danh từ, tầng ozon,
  • / zoun /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, Ngoại động từ: chia thành đới,...
  • chất làm suy giảm tầng ôzôn, chất phá hủy ôzôn,
  • sự làm sạch nước bằng o-zon,
  • cao su chịu ôzôn,
  • thử nghiệm với ozon,
  • chỉ số phá hủy ôzôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top