Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shootup” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn, người đi săn, quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người...
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • cách đi dây,
  • / ´pi:¸ʃu:tə /, danh từ, Ống xì đồng (ống nhỏ để thổi hạt đậu khô),
  • / ´siks¸ʃu:tə /, danh từ, súng lục,
  • / ´trʌbl¸ʃu:tə /, danh từ, thợ chữa máy, người dàn xếp,
  • Danh từ: Ống xì đồng,
  • Danh từ: tái sinh, phục sinh, khởi sắc, có tín hiệu khả quan,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà,
  • người sửa máy hỏng hóc,
  • máng dốc đổ rác,
  • máng chứa phoi,
  • Địa chất: máng than,
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • thanh nằm ngang,
  • chỗ tháo bao tải,
  • thanh đứng,
  • thể bướu quặng,
  • Danh từ: chỗ đổ rác,
  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top