Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shootup” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to shoot the works, di d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to shoot out one's lips, bĩu môi khinh bỉ
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • Thành Ngữ:, to shoot off one's ( the ) mouth, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top