Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abode

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'bəʊd/

Thông dụng

Danh từ

Nơi ở
to take up (make) one's abode
of no fixed abode
không có chỗ ở nhất định
Sự ở lại, sự lưu lại

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .abide

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , apartment , base , casa , condo , co-op , crash pad * , crib * , den , digs , domicile , dwelling , flat , flop * , habitat , haunt , headquarters , hearth , hole * , home , homestead , house , joint * , lodging , pad , quarters , residence , roost * , sanctuary , seat , habitation , place , abode , aerie , caravansary , castle , cottage , estate , hearthstone , igloo , ingleside , inn , location , manor , nest , sojourn , tenement

Xem thêm các từ khác

  • Abohm

    / æ'bəʊm /, ôm hệ từ,
  • Abohm centimeter

    đơn vị điện trở suất,
  • Aboiement

    / ə'bɔiemənt /, Danh từ: tiếng chó sủa, (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc, tiếng chó sủa.,...
  • Aboil

    / ə'bɔil /, phó từ, Đang sôi,
  • Abolish

    /ə'bɔli∫/, Ngoại động từ: thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ, hình...
  • Abolish a contract (to...)

    bãi bỏ một hợp đồng,
  • Abolishable

    / ə'bɔli∫əbl /, tính từ, có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ,
  • Abolisher

    / ə'bɔli∫ə /, Danh từ: người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ,
  • Abolishment

    / ə'bɔli∫mənt /, Danh từ: sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, Kinh...
  • Abolition

    /,æbə'li∫n/, Danh từ: sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, Kinh tế:...
  • Abolition of port

    sự xóa bỏ việc làm,
  • Abolitionary

    / 'æbəliʃə'neəri /,
  • Abolitionise

    / ,æbə'li∫ənaiz /, như abolitionize,
  • Abolitionism

    / ,æbə'li∫ənizm /, danh từ, (sử học) chủ nghĩa bãi nô,
  • Abolitionist

    /,æbə'li∫ənist/, Danh từ: người theo chủ nghĩa bãi nô, Từ đồng nghĩa:...
  • Abolitionize

    / ,æbə'li∫ənaiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô,
  • Abomasum

    / æbə'meisəm /, Danh từ: dạ múi khế túi (động vật nhai lại), dạ múi khế ( túi thứ tư củađộng...
  • Abominable

    /ə'bɒminəbl/, Tính từ: ghê tởm, kinh tởm, (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top