Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abomination

Nghe phát âm


Mục lục

/ə,bɒmi'nei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
to hold something in abomination
ghê tởm cái gì
Vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anathema , aversion , bother , curse , detestation , evil , horror , nuisance , plague , shame , torment , crime , offense , wrong , abhorrence , antipathy , hatred , loathing , repellence , repellency , repugnance , repugnancy , repulsion , revulsion , b

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abominator

    / əˈbɒmɪˌneɪtə /,
  • Aboot

    (scots) about,
  • Aborad

    / æb'ɔrad /, từ miệng ra,
  • Aboral

    / æb'ɔral /, Tính từ: (sinh học) xa miệng; đối miệng, đối diện miệng, xa miệng,
  • Abord

    không phát tnển, sảy thai, thui, chột,
  • Aboriginal

    /,æbə'ridʒənl/, Tính từ: (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên...
  • Aboriginal cost

    giá trị nguyên giá, giá thành nguyên thủy,
  • Aboriginality

    / ,æbɔridʒi'næliti /, Danh từ: Đặc điểm nguyên sơ, tính thuần phát,
  • Aboriginally

    / ,æbə'ridʒənəli /,
  • Aborigines

    /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu...
  • Abort

    /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại...
  • Abort (ABT)

    hủy bỏ,
  • Abort Session (ABS)

    phiên bị bỏ qua,
  • Abort Session (AS)

    phiên bị bỏ rơi,
  • Abort engine

    động cơ chết máy, động cơ liệt (động cơ ngừng do sự cố khi bay),
  • Abort sequence

    chuỗi hủy bỏ,
  • Abort timer (ABT)

    bộ định thời huy bỏ,
  • Aborted

    / ə'bɔ:tid /, tính từ, bị sẩy (thai), (sinh vật học) không phát triển, thui,
  • Aborted connection

    kết nối bị hủy,
  • Aborted systole

    tâm thu chiết tỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top