Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Absurdly

    / əb'sə:dli /, Phó từ: vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch,
  • Abt track

    đường ray đa bản so le,
  • Abterminal

    / əb'tə:minl /, Tính từ: (thực vật) xa ngọn, chuyển từ đoạn cuối tới,
  • Abtorsion

    sự xoay ra ngoài,
  • Abulia

    / ə'bu:ljə /, như aboulia, sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt),
  • Abulic

    / ə'bjulik /, Y học: mất ý chí , mất nghị lực.,
  • Abulomania

    chứng mất nghị lực, mất ý chí,
  • Abundance

    / ə'bʌndəns /, Danh từ: sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm,...
  • Abundance radio

    tỷ số độ nhiều,
  • Abundance ratio

    hàm lượng tương đối,
  • Abundant

    / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, Toán...
  • Abundant number

    số dư,
  • Abundantly

    / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả,...
  • Abunit

    đơn vị tuyệt đối,
  • Abura

    gỗ abura,
  • Aburton

    được xếp ngang tầu, ngang sườn tầu, ngang tầu,
  • Abuse

    /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi...
  • Abuse of dominant position

    sự lạm dụng địa vị cao hơn,
  • Abuse of power

    sự lạm dụng quyền lực,
  • Abuse of rights

    sự lạm quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top