- Từ điển Anh - Việt
Compulsory
Nghe phát âmMục lục |
/kəm´pʌlsəri/
Thông dụng
Tính từ
Ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
Chuyên ngành
Kinh tế
bắt buộc
- compulsory attendance
- sự có mặt bắt buộc
- compulsory conciliation
- hòa giải bắt buộc
- compulsory counterclaim
- phản tố bắt buộc
- compulsory debt
- công trí bắt buộc
- compulsory disclosure
- sự công khai bắt buộc
- compulsory inspection
- sự kiểm tra bắt buộc
- compulsory labour hour
- giờ lao động bắt buộc
- compulsory licensing
- chế độ giấy phép bắt buộc
- compulsory liquidation
- thanh lý bắt buộc
- compulsory means
- các phương tiện bắt buộc
- compulsory pilotage
- sự dẫn cảng bắt buộc
- compulsory prepayment of feight
- sự bắt buộc trả trước cước chuyên chở
- compulsory reserve
- dự trữ bắt buộc
- compulsory reserve
- trữ kim bắt buộc
- compulsory retirement
- sự nghỉ hưu bắt buộc
- compulsory sanction
- chế tài có tính bắt buộc
- compulsory savings
- tiết kiệm bắt buộc
- compulsory winding-up
- việc giải thể bắt buộc
bó buộc
cưỡng bách
- compulsory assessment
- thuế khóa cưỡng bách
- compulsory unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
cưỡng chế
- compulsory arbitration
- sự trọng tài cưỡng chế
- compulsory auction
- bán đấu giá cưỡng chế
- compulsory execution
- sự cưỡng chế thi hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- compulsatory , de rigueur , forced , imperative , imperious , mandatory , necessary , obligatory , required , requisite , binding , coercive , constraining , prerequisite , statutory , unavoidable
Từ trái nghĩa
adjective
- free , liberalized , liberated , optional , unstipulated , voluntary , discretional , elective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compulsory acquisition
trưng mua, -
Compulsory admission
sự nhập viện bắt buộc, -
Compulsory arbitration
sự trọng tài cưỡng chế, -
Compulsory assessment
thuế khóa cưỡng bách, -
Compulsory attendance
sự có mặt bắt buộc, -
Compulsory auction
bán đấu giá cưỡng chế, -
Compulsory book
sổ sách phải có, -
Compulsory conciliation
hòa giải bắt buộc, -
Compulsory concrete mixer
máy trộn bê tông cưỡng bức, -
Compulsory counterclaim
phản tố bắt buộc, -
Compulsory debt
công trí bắt buộc, -
Compulsory disclosure
sự công khai bắt buộc, -
Compulsory education
Thành Ngữ:, compulsory education, giáo dục phổ cập -
Compulsory execution
sự cưỡng chế thi hành, -
Compulsory inspection
sự kiểm tra bắt buộc, -
Compulsory insurance
bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm cưỡng bức, -
Compulsory labour hour
giờ lao động bắt buộc, -
Compulsory landing
sự hạ cánh bắt buộc, -
Compulsory license
giấy phép bắt buộc, -
Compulsory licensing
chế độ giấy phép bắt buộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.