- Từ điển Anh - Việt
Gritty
Nghe phát âmMục lục |
/´griti/
Thông dụng
Tính từ
Có sạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
Chuyên ngành
Kinh tế
có hạt cứng
có sạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrasive , branlike , calculous , crumbly , dusty , friable , grainy , gravelly , in particles , loose , lumpy , permeable , porous , powdery , pulverant , rasping , rough , sabulous , sandy , scratchy , courageous , determined , dogged , game * , hardy , mettlesome , plucky * , resolute , spirited , steadfast , tenacious , tough , granular , (colloq.) unyielding , arenose , plucky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gritty soil
đất cát thô, đất hạt thô, -
Gritty texture
cấu trúc có cát, -
Grizz level
cỡ ngang mặt sàng, mức ngang mặt sàng, -
Grizzle
/ grizl /, Nội động từ: (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con), Xây... -
Grizzled
/ ´grizld /, Tính từ: hoa râm (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, grizzly... -
Grizzly
/ ´grizli /, Tính từ: nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè, Danh từ:... -
Grizzly (grisly)
máy sàng có dây đai, -
Grizzly bar
Địa chất: ghi (thanh, que) sàng song, -
Grizzly grate
Địa chất: cái sàng song, -
Groan
/ groun /, Danh từ: sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), Nội... -
Groaned
, -
Groaning
/ ´grouniη /, tính từ, rên rỉ, lẩm bẩm, -
Groans
, -
Groat
/ grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's... -
Groats
/ grouts /, Danh từ số nhiều: yến mạch, Kinh tế: bột chưa rây, gạo... -
Grob
thô, -
Grobian
Danh từ: chàng ngốc, -
Grocer
/ 'grousə /, Danh từ: người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), grocer's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.