- Từ điển Anh - Việt
Insidious
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˈsɪdiəs/
Thông dụng
Tính từ
Quỷ quyệt, xảo quyệt
(y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)
Ngấm ngầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artful , astute , corrupt , crafty , crooked , cunning , dangerous , deceitful , deceptive , deep , designing , dishonest , disingenuous , duplicitous , ensnaring , false , foxy , guileful , intriguing , like a snake in the grass , machiavellian , perfidious , perilous , secret , slick , sly , smooth , snaky * , sneaking , stealthy , subtle , surreptitious , treacherous , wily , wormlike , alluring , concealed , devious , fraudulent , harmful , sneaky , snide , tricky , underhanded
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insidiously
Phó từ: Âm thầm, lẳng lặng, -
Insidiousness
Danh từ: tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt, (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh), -
Insight
/ 'insait /, Danh từ: sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự... -
Insightful
/ ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware... -
Insigne
Danh từ; số nhiều .insignia: huy hiệu; huy chương, -
Insignia
/ in´signiə /, Danh từ số nhiều: huy hiệu; huy chương, dấu hiệu, Kỹ thuật... -
Insignificance
/ ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality ,... -
Insignificancy
/ ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ... -
Insignificant
/ ¸insig´nifikənt /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, Đáng khinh, vô nghĩa, Toán... -
Insignificant non-conformance
sự không phù hợp nhỏ, -
Insignificantly
Phó từ: tầm thường, vô nghĩa, -
Insincere
/ ¸insin´siə /, Tính từ: không thành thực, không chân tình, giả dối, Từ... -
Insincerity
/ ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động... -
Insinuate
/ in´sinju¸eit /, Ngoại động từ: nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách... -
Insinuating
/ in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa:... -
Insinuation
/ in¸sinju´eiʃən /, danh từ, sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.