Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repeal

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´pi:l/

Thông dụng

Danh từ

Sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ (một đạo luật...)

Ngoại động từ

Huỷ bỏ, bãi bỏ (một đạo luật...)

Chuyên ngành

Xây dựng

phá hủy bãi bỏ

Kinh tế

bãi bỏ
hủy bỏ
hủy bỏ (một đạo luật...)
sự bãi bỏ
thủ tiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abolition , abrogation , annulment , invalidation , nullification , rescinding , rescindment , rescission , revocation , withdrawal , recall , recision
verb
abolish , abrogate , annul , back out , backpedal , blow , call off * , cancel , countermand , dismantle , invalidate , kill * , ko , lift , nix * , nullify , opt out , recall , renig , rescind , reverse , revoke , scrub , set aside , shoot down , stand down , throw over , vacate , void , wash out , weasel out , wipe out , withdraw , worm out , x-out , zap * , abandon , amend , renounce , retract , revocation

Từ trái nghĩa

noun
approval , enactment , passage , sanction , validation
verb
approve , enact , pass , sanction , validate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top