Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensibility

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌsensəˈbɪləti/

Thông dụng

Danh từ

Tri giác, cảm giác
Tính đa cảm, tính dễ cảm
( số nhiều) sự nhạy cảm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)

Y học

tính mẫn cảm

Điện lạnh

tính nhạy

Kỹ thuật chung

độ chính xác
độ nhạy
index of sensibility
chỉ số độ nhạy
limit of sensibility
giới hạn độ nhạy
limit of sensibility
giới hạn độ nhạy cảm
reference sensibility
độ nhạy chuẩn
relative sensibility
độ nhạy tương đối (dụng cụ đo)
sensibility to stress concentration
độ nhạy với tập trung ứng suất
strain sensibility
độ nhạy biến dạng
tính nhạy cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affection , appreciation , awareness , discernment , emotion , feeling , gut reaction * , heart * , insight , intuition , judgment , keenness , perceptiveness , rationale , sensation , sense , sensitiveness , sensitivity , sentiment , susceptibility , taste , vibes , delicacy , esthesia , perception

Từ trái nghĩa

noun
apathy , indifference , insensibility , lethargy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top