- Từ điển Anh - Việt
Unresolved
Mục lục |
/¸ʌnri´zɔlvd/
Thông dụng
Tính từ
Không quyết đoán
Không biết tâm, không kiên quyết, còn do dự,
Không được giải quyết (vấn đề), không được giải đáp (thắc mắc)
Không được tách ra thành thành phần cấu tạo
(âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- betwixt and between , changing , doubtful , faltering , hesitant , hesitating , hot and cold , incomplete , indecisive , irresolute , moot , open to question , pending , problematical , pussyfooting , unanswered , unconcluded , undecided , undetermined , unfinished , unsettled , unsolved , up in the air , vacillating , vague , waffling , open , uncertain , unsure , questionable , speculative , tentative , wavering
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unresolved pneumonia
viêm phổi không tiêu tan, -
Unresonant
Tính từ: không cộng hưởng, không vang dội, -
Unrespectable
Tính từ: không đáng trọng, không đứng đắn, không chỉnh tề, -
Unrespected
Tính từ: không được tôn trọng, không được kính trọng (người), -
Unrespectful
Tính từ: không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm, -
Unresponsive
/ ¸ʌnris´pɔnsiv /, Tính từ: không nhạy (máy móc), không đáp ứng nhiệt tình; không thông cảm,... -
Unresponsiveness
Danh từ: tính không nhạy (máy móc), tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính... -
Unrest
/ ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không... -
Unrest ground
đất động, -
Unrested
Tính từ: không dựa vào, không được nghĩ ngơi, -
Unrestful
/ ʌn´restful /, Tính từ: bận tâm, hối hả, không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi,... -
Unrestfulness
Danh từ: sự không yên tĩnh; sự không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, tình trạng không cho (cảm... -
Unresting
/ ʌn´restiη /, Tính từ: không nghỉ tay, không mệt mỏi, -
Unrestorable system
hệ thống không hoàn nguyên, -
Unrestored
Tính từ: không được hoàn lại, không được trả lại, không được phục hồi lại (toà nhà,... -
Unrestrainable
Tính từ: không thể kiềm chế, không thể nén lại, không thể dằn lại, -
Unrestrained
/ ¸ʌnris´treind /, Tính từ: không điều độ, không chừng mực; vô độ, không bị kiềm chế, không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.