Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be aware” Tìm theo Từ (2.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.145 Kết quả)

  • / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung: nhận biết, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Idioms: to be aware of sth, biết việc gì, ý thức được việc gì
  • viết nghĩa của adware vào đây,
  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • / ¸selfə´wɛə /, Tính từ: tự nhận thức, hiểu được chính mình,
  • / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng...
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • cuộc họp quyết thầu,
  • quyết định lâm thời của trọng tài,
  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • quyết định có tính bó buộc của trọng tài,
"
  • Danh từ: phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học mỹ dành cho những thành tựu về điện ảnh,
  • quyết định chung cuộc,
  • trao thầu,
  • phán quyết trọng tài,
  • phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành,
  • bản phán quyết cứu nạn,
  • tính từ, thức, tỉnh hẳn, (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng,
  • hàng mỹ nghệ,
  • Danh từ: Đồ đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top