Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Trung - Việt

  • { listless } , lơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph
  • { droopy } , ủ rũ
  • { disdainful } , có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh, có thái độ không thèm (làm gì...)
  • { anoa } , bò hoang nhỏ (ở Xê,lép)
  • { debt } , nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, (tục...
  • { renter } , người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh
  • { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu...
  • Mục lục 1 {debt } , nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc...
  • { debtor } , người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...) { obligor } , (pháp lý) người giao...
  • { creditor } , người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có { loan } , sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc...
  • { cost } , giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, bằng...
  • { night -watch } , sự canh phòng ban đêm, tuần canh đêm, phiên gác đêm, người gác đêm; đội gác đêm, (số nhiều) những lúc...
  • Mục lục 1 {deserve } , đáng, xứng đáng 2 {merit } , giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp...
  • { deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...)
  • { sightworthy } , đáng xem, nên xem
  • { readable } , hay, đọc được (sách), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
  • { laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi
  • { laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
  • { worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
  • { deserve } , đáng, xứng đáng
  • { derisory } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive
  • { derisive } , chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười
  • Mục lục 1 {honorable } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable 2 {honourable } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh...
  • { respectable } , đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
  • { questionable } , đáng ngờ, đáng nghi ngờ
  • { disciplinable } , có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật
  • { thankworthy } , đáng được cảm ơn
  • { reportable } , có thể báo cáo/thông báo/truyền đi
  • { recommendable } , đáng mến (người), có giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)
  • { adorable } , đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
  • { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
  • { noteworthy } , đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
  • { worthy } , xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa...
  • { calculated risk } , khả năng thất bại đã được dự tính trước, công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
  • { praiseworthiness } , sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương
  • { praiseworthily } , đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương
  • { praiseworthy } , đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
  • { memorable } , đáng ghi nhớ, không quên được
  • { memorability } , tính đáng ghi nhớ, tính không quên được
  • { tellable } , có thể nói ra được, đáng nói
  • { commendable } , đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
  • { commendably } , đáng khen, đáng biểu dương
  • { laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi
  • { laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi
  • { laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
  • { rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
  • { watch } , đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác,...
  • { rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
  • { orderly } , thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh...
  • { worth } , giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số...
  • { careen } , lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa), làm nghiêng về một bên, nghiêng về một bên (xe ô tô...),...
  • { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • { dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng...
  • { momentariness } , tính nhất thời, tính tạm thời; thời gian ngắn
  • { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • Mục lục 1 {aptness } , (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng 2 {disposition } ,...
  • { inclinable } , có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi
  • { APT } , có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích...
  • { tendentiousness } , sự có xu hướng, sự có khuynh hướng, sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động...
  • { separative } , phân ly, chia rẽ; phân cách
  • Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • { open -eared } , chăm chú
  • Động từ Khuynh gia bại sản (mất hết của cải, sụp đổ sản nghiệp).
  • { clinometer } , cái đo độ nghiêng
  • Mục lục 1 {aslant } , nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua 2 {slantways } , nghiêng, xiên, chéo; xếch 3 {slantwise } , nghiêng, xiên, chéo;...
  • { versant } , sườn dốc, dốc
  • { gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien { inclination } , (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
  • Mục lục 1 {acclivous } , dốc ngược 2 {declining } , xuống dốc, tàn tạ 3 {fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu 4...
  • { terrace } , nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà, (địa lý,địa chất)...
  • { low -pitched } , nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói), dốc thoai thoải (mái)
  • { inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay
  • Mục lục 1 {shower } , người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn,...
  • { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • Mục lục 1 {cloudburst } , mưa rào đột ngột 2 {downpour } , trận mưa như trút nước xuống 3 {drencher } , trận mưa rào, trận mưa...
  • { careenage } , sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, xưởng lau chùi sửa...
  • Mục lục 1 {capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền) 2 {keel } , sà lan (chở) than, sống tàu thuỷ, sống thuyền,...
  • { incidence } , sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới, phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động,...
  • { obliquitous } , nghiêng, lệch, không biết phân biệt phải trái, gian xảo
  • { inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay
  • { inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay
  • { discord } , sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với,...
  • { scalene } , (toán học) lệch
  • { dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng...
  • { dump } , vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì (dùng trong một số trò chơi), đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng...
  • { sham } , giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả...
  • { pseudocolumella } , (sinh vật học) trụ giả
  • { dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);...
  • { pseudomorphism } , (KHOáNG) hiện tượng giả đồng hình
  • { job } , việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để...
  • { parasymbiosis } , hiện tượng cộng sinh giả
  • { snob } , trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân...
  • { personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác)
  • { personation } , sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; <PHáP> tội mạo danh
  • { counterfeit } , vật giả, vật giả mạo, giả, giả mạo, giả vờ, giả đò, giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc
  • { personator } , người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
  • { pot -valiant } , dũng cảm khi say rượu
  • { pseudocyst } , kén giả
  • { pseudocapsule } , túi giả
  • { periwig } , bộ tóc giả { wig } , bộ tóc gi, (thông tục) chửi mắng thậm tệ
  • { anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh { cryptonym } , tên ẩn giấu { pseudonym } , biệt hiệu, bút danh
  • { pseudomorph } , dạng giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top