Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Trung - Việt

  • { pseudomorph } , dạng giả
  • { snivel } , nước mũi; mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa,...
  • { crocodile } , cá sấu Châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá sấu
  • { falsetto } , giọng the thé (đàn ông), người đàn ông có giọng the thé
  • { pseudopregnancy } , (y học) tính thụ thai giả
  • { panache } , đuôi seo (chùm lông trên mũ), (nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b
  • { pseudocyesis } , sự thụ thai giả
  • Mục lục 1 {assume } , mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng),...
  • { presumably } , có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ
  • Mục lục 1 {assumed } , làm ra vẻ, giả bô, giả, không có thật, được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa...
  • { heir presumptive } , người thừa kế trước mắt
  • Mục lục 1 {cat-sleep } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 2 {catnap } , giấc ngủ ngắn, chợp mắt đi một tí 3 {doze } ,...
  • { rockery } , núi giả, núi non bộ
  • { false bottom } , đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
  • { pseudocyst } , kén giả
  • { varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu
  • { varioloid } , (y học) tựa bệnh đậu mùa, (y học) bệnh tiểu đậu
  • { flummery } , bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện...
  • { fictitious } , hư cấu, tưởng tượng, không có thực, giả { imaginary } , tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo
  • { straw man } , người rơm, bù nhìn, người làm chứng bội thệ, kẻ vô danh tiểu tốt
  • { feint } , (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách, (quân sự); (thể dục,thể thao)...
  • { sequestration } , sự để riêng ra, sự cô lập, sự ở ẩn, sự ẩn cư, (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người...
  • { pseudorandom } , giả ngẫu nhiên
  • { disconformity } , sự không nhất trí; sự không thích hợp
  • { fiesta } , ngày lễ, ngày hội { holiday } , ngày lễ, ngày nghỉ, (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), (định ngữ) (thuộc) ngày...
  • { ferial } , (tôn giáo) thường
  • { holiday } , ngày lễ, ngày nghỉ, (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ, nghỉ,...
  • { pseudocarp } , (THựC) quả giả
  • { rhizoid } , (thực vật học) rễ giả
  • { entresol } , tầng xép (giữa tầng một và tầng hai)
  • { syncope } , (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ), (y học) sự ngất, (âm nhạc) nhấn lệch
  • { prosthodontics } , bộ phận nha khoa làm răng giả
  • { snide } , (từ lóng) giả, giả mạo, láu cá; ác ý, (từ lóng) bạc đồng giả, đồ nữ trang giả
  • Mục lục 1 {bogus } , hư, ma giả, không có thật 2 {brummagem } , đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền, đồ giả, rẻ tiền,...
  • { phony } , (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)
  • { leatherette } , da giả { leatheroid } , da hoá học (làm bằng giấy) { pseudoderm } , da giả; bì giả
  • { paralipsis } , (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...)
  • { smash } , sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể...
  • { pseudosperm } , (thực vật học) hạt giả; lá noãn giả
  • { aril } , (thực vật học) áo hạt
  • { simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu
  • { simper } , nụ cười điệu, nụ cười màu mè, cười ngờ nghệch, tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu
  • { gent } , (viết tắt) của gentleman, nhuôi &, ngài,(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã
  • { crystalloid } , á tinh, chất á tinh
  • { satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
  • { baste } , phết mỡ lên (thịt quay), rót nến (vào khuôn làm nến), lược, khâu lược, đánh đòn
  • { pseudogaster } , dạ dày giả
  • { crepe } , cũng crêpe, nhiễu, cao su trong làm đế giày
  • { spooling } , (1) Một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ...
  • { pseudomembrane } , màng giả
  • { provided } , được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính...
  • { sapphirine } , (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia
  • { pseudomixis } , sự giao phối giả
  • Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • { dissimulator } , kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức
  • { dissemble } , che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...), không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc),...
  • { connivance } , sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm { connive }...
  • { ostensibly } , có vẻ là, bề ngoài là
  • { pedantry } , vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
  • { pedantic } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
  • { tinhorn } , nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây, hào nhoáng rẻ tiền
  • Mục lục 1 {affected } , (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo,...
  • { make -believe } , sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, giả, không thật
  • { sanctimony } , sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo
  • { sanctimonious } , phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
  • { simulator } , người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt
  • { Pietism } , lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
  • { sanctimonious } , phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
  • { sanctimonious } , phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
  • { brochure } , cuốn sách mỏng
  • Mục lục 1 {assumption } , sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...), sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh (là...
  • { default } , sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ...
  • { hypothetically } , theo giả thuyết
  • { subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
  • { subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
  • { hypothetic } , có tinh thần giả thuyết { hypothetical } , Cách viết khác : hypothetic
  • { flam } , chuyện bịa, sự đánh lừa
  • { hypotheses } , giả thuyết
  • { gloss } , nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật gì), (nghĩa...
  • { fake } , (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa,...
  • { pseudopod } , chân giả; cuống giả
  • { dewclaw } , cựa; móng huyền (chân chó, nai)
  • { fake } , (hàng hải) vòng dây cáp, (hàng hải) cuộn (dây cáp), vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa,...
  • { spurious } , giả, giả mạo
  • { counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò { fabricant } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo,...
  • { doughface } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhược { mask } , mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) &...
  • { masque } , (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc
  • { personate } , (THựC) hình mõm chó, đóng vai, giả vờ là (người khác)
  • { falsetto } , giọng the thé (đàn ông), người đàn ông có giọng the thé
  • { chignon } , búi tóc
  • { pseudobranch } , (động vật học) mang phụ giả
  • { pseudodont } , có răng giả, có răng sừng
  • { nestle } , nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép (mình), náu...
  • { deflection } , sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống,...
  • { epinasty } , (thực vật) tính sinh trưởng cong
  • { incommodious } , khó chịu, phiền phức, bất tiện, quá chật chội bất tiện
  • { partiality } , tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
  • { deflective } , lệch, uốn xuống, võng
  • { unluckily } , không may, bất hạnh
  • { obscurity } , sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
  • { boondocks } , những vùng hoang vu cách xa thành phố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top