- Từ điển Anh - Việt
Apprehensive
Nghe phát âmMục lục |
/,æpri'hensiv/
Thông dụng
Tính từ
Sợ hãi, e sợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , alarmed , biting nails , butterflies , concerned , disquieted , doubtful , feel in bones , foreboding , frozen * , get vibes , have a hunch , have cold feet , have funny feeling , have stage fright , hung up * , in a cold sweat , in a dither , in a sweat , jellyfish , jittery , jumpy , lily-livered * , mistrustful , running scared , scaredy-cat , shaky * , stiff , suspicious , troubled , uncertain , uneasy , uptight , weak , worried , worried sick , aghast , fearful , fearsome , funky , panicky , anxious , apt , conscious , discerning , misgiving , morbid , nervous
Từ trái nghĩa
adjective
- at ease , calm , quiet , unafraid , undoubting , unfearful , unsuspicious , unworried
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apprehensively
/ ,æpri'hensivli /, Phó từ: lo lắng, bứt rứt, -
Apprehensiveness
/ ¸æpri´hensivnis /, -
Apprentice
/ ə'prentis /, Danh từ: người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới... -
Apprentice Mechanic
a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự, -
Apprenticeship
/ ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship,... -
Appressed
/ ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây -
Apprise
/ ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ:... -
Apprised
, -
Apprize
/ ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise, -
Appro
/ 'æprou /, Danh từ: (thương nghiệp), (thông tục) như approval, Kinh tế:... -
Approach
/ ə´proutʃ /, Danh từ: sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, Đường... -
Approach-control radar
ra đa điều khiển hạ cánh, -
Approach (outdoor)
cự ly tiếp vận, -
Approach aids
phương tiện tiếp cận, -
Approach and landing
hệ thống giữa vệ tinh, hệ thống liền vệ tinh, -
Approach angle
góc tiếp cận (tài liệu về xe hai cầu), -
Approach bank
cầu dẫn, đường dẫn vào, -
Approach cone
phễu vào (bộ lọc), phễu rót, -
Approach control
sự điều khiển hạ cánh, sự điều khiển vào ga (đoàn tàu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.