Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Film

Nghe phát âm

Mục lục

/film/

Thông dụng

Danh từ

Màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)
Phim, phim ảnh, phim xi nê

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ); (vật lý ) phim, màng // chụp phim
continuously moving film
phim di động liên tục
plastic film
phim bằng chất dẻo
sensitive film
phim bắt sáng
transparent film
phim trong suốt


Xây dựng

màng

Cơ - Điện tử

Phim, màng mỏng, phủ màng, tráng thuốc

Y học

màng phủ

Điện lạnh

phim (ảnh)

Kỹ thuật chung

lớp
lớp mỏng
lớp phủ
màng
acetate film
màng axetat
adhesive film
màng dính
adhesive film
màng keo
air film
màng không khí
air film resistance
sức cản của màng không khí
air film resistance
trở lực của màng không khí
anodized dielectric film
màng điện môi anot hóa
barrier film
màng chắn
barrier film
màng chặn
base film
màng gốc
biaxially orientated film
màng định hướng hai trục
biological film
màng sinh học
biological film of bacteria filter
màng sinh học của bể biofin
blank film
phim (màng) trắng
blown film
màng thổi
boundary film lubrication
sự bôi trơn màng mỏng
boundary layer film
lớp màng biên
bubble film
màng bọt
capacitor film
màng mỏng tụ điện
carbon film
màng cacbon
carbon film resistor
điện trở (màng) than
carbon film resistor
điện trở màng cacbon
carbon-film hygrometer element
phẩn tử ẩm kế màng cacbon
cast film
màng đúc
cellulose acetate film
màng xenlulo axetat
cellulose film
màng xenlulo
chemical film dielectric
chất điện môi màng hóa chất
clear film
màng trong
cling film
màng mỏng dính
condensate film
màng ngưng
condensate film
mạng phần ngưng
condensed film
màng ngưng tụ
condensing film coefficient
hệ số (truyền nhiệt) ngưng màng
condensing film coefficient
hệ số ngưng màng
control film
màng điều khiển
cooling film
màng (chất lỏng) lạnh
cryogenic film
màng mỏng nhiệt độ thấp
deep-drawing film
màng vuốt sâu
dielectric film
màng điện môi
dry film thickness
độ dày màng khô
elementary film
màng sơ cấp
expanded film
màng giãn
expanded film
màng tản
extruded film
màng ép đùn
falling film evaporator
giàn bay hơi kiểu màng
falling film evaporator
thiết bị bay hơi màng rơi
falling-film still
màng tách
film blowing
phương pháp thổi màng
film blowing
sự thổi màng
film boiling
sôi màng
film boiling
sự sôi màng
film boiling heat transfer
tỏa nhiệt khi sôi màng
film boiling heat transfer
trao đổi nhiệt khi sôi màng
film capacitor
tụ điện màng mỏng
film capacitor
tụ màng mỏng
film cartoning
bao gói bằng màng mỏng
film casting
sự đúc màng
film casting
sự đúc tạo màng
film chain
chuỗi màng mỏng
film coating
lớp phủ màng mỏng
film coefficient
hệ số màng
film coefficient of heat transfer
hệ số màng tỏa nhiệt
film condensation
ngưng màng
film condensation
sự ngưng màng
film condensation
sự ngưng tụ màng mỏng
film cooling
làm mát bằng ngưng màng
film crust
màng cứng
film crust
màng rắn
film distillation
chưng cất màng mỏng
film drying
sấy màng
film evaporation
bay hơi màng
film evaporation
sôi màng
film evaporation
sự sôi màng
film evaporator
dàn bay hơi kiểu màng
film evaporator
giàn bay hơi kiểu màng
film extrusion
sự ép đùn màng
film floatation
sự tuyển nổi màng
film formation
hình thành lớp màng
film formation
sự hình thành lớp màng
film lubrication
sự bôi trơn màng
film of paint
màng sơn
film packaging
đóng gói màng
film packaging
sự đóng gói màng
film packing
lớp đệm tạo màng
film potentiometer
chiết áp màng
film pressure
áp lực nước màng
film process
quá trình tạo màng
film resistor
điện trở màng mỏng
film resistor
điện trở màng
film ribbon
băng màng mỏng
film roofing
mái dạng màng mỏng
film rupture
phá vỡ màng
film storage
bộ nhớ bằng màng mỏng
film strength
độ bền màng
film temperature
nhiệt độ màng
film thickness
bề dày màng
film thickness
chiều dày lớp màng
film thickness
độ dày màng
film transducer
bộ chuyển đổi màng mỏng
film type cooling tower
tháp làm lạnh kiểu màng
film type flow
dòng chảy kiểu màng
film wrap
màng mỏng dính
film wrap
màng trong suốt
film-forming
tạo màng
film-type cooling tower
tháp làm nguội nước kiểu màng
five-layer barrier film
màng chắn năm lớp
fixed blood film
màng mỏng máu cố định
flexible film
màng (bằng) nhựa dẻo
flexible film
màng (bằng) nhựa mềm
flexible film
màng nhựa mềm (dẻo)
fluid film
màng lỏng
glass film
màng kính
glass film
màng thủy tinh
hardeness (ofpaint film)
độ cứng màng sơn
heat-shrinkable film
màng co vì nhiệt
helium film
màng heli
helium film
màng Rollin (siêu lỏng)
ice film
màng (nước) đá
ice film
màng nước đá
liquid film
màng lỏng
lubricating film
màng bôi trơn
lubrication film
màng dầu bôi trơn
magnetic film
màng mỏng từ
magnetic thin film
màng mỏng từ
magnetic thin film
màng mỏng từ tính
magnetic thin film storage
bộ nhớ màng mỏng từ
masking film
màng che
metal film
màng kim loại
metal film
mạng mạ kim
metal film resistor
điện trở màng kim loại
metallized film
màng mạ kim
metallized film
màng mạ kim
method of testing with lacquer film
phương pháp thử bằng màng sơn
moisture film
màng ẩm
moisture resistant film
lớp cách màng ẩm
moisture vapour resistant film
lớp màng cách ẩm
moisture vapour resistant film
lớp màng chịu hơi ẩm
moisture-resistant film
lớp màng cách ẩm
mono-film
màng đơn
monomolecular film
màng một lớp phân tử
multilayer film
màng nhiều lớp
natural oxide film or skin
lớp màng oxit nhôm
oil film
màng dầu
orientated polypropylene film
màng polypropylen có định hướng
oxidation film
màng ôxi hóa
paint film
màng sơn
PET film
màng PET
PET film
màng polyetylen
photoconductive film
màng quang dẫn
plastic film
màng chất dẻo
plastic film
màng dẻo
plastic film capacitor
tụ màng chất dẻo
plastic film curing
sự bảo dưỡng (bê tông) bằng màng dẻo
polyester film
lớp màng polyester
polyester film
lớp màng polyester
polyethylence film
lớp màng polyetylen
polyethylene film
lớp màng polyethylen
polyethylene film
màng polietelen
polyolefin barrier film
màng rào polyolefin
polyvinylcloride chloride film
màng polyvinyliden clorid
polyvinylcloride film
màng polyvinyl clorid
polyvinylcloride film
màng polyvinyl clorua
polyvinylidene chloride film
màng polyvinyliđen clorua
protecting film
màng bảo vệ
protective film
màng bảo vệ
protective film
màng bọc
refrigerant film
màng môi chất lạnh
resistive thin film
màng mỏng điện trở
helium film
màng heli
Rollin film
màng Rollin (siêu lỏng)
rust film
màng gỉ
sensitive film
phim nhạy, màng nhạy
shrink-film
màng co
shrink-film
màng co vì nhiệt
shrink-film with perforated overlap
màng co có lớp phủ đục lỗ
shrinkable film
màng (có khả năng) co ngót
shrinkable film
màng co ngót được
silicon film
màng silic
skin film
màng mặt ngoài
soap film
màng xà phòng
stretch film
màng căng
stretch film
màng kéo căng
superconducting film
màng siêu dẫn
superconducting thin film
màng mỏng siêu dẫn
surface protection film
màng bảo vệ của mặt
TFEL (thinfilm electroluminescence)
hiện tượng điện phát quang màng mỏng
TFT (thin-film transistor)
tranzito màng mỏng
thick film
màng dày
thick film
phim dày, màng dày
thick film capacitor
tụ màng dày
thick film conductor
dây dẫn màng dày
thick film device
dụng cụ màng dày
thick film hybrid circuit
mạch lai màng dày
thick film hybrid circuit substrate
đế mạch lai màng dày
thick film lubrication
sự bôi trơn màng dày
thick film material
vật liệu màng dày
thick film resistor
điện trở màng dày
thick-film circuit
mạch màng dày
thin film
màng mỏng
thin film capacitor
tụ màng mỏng
thin film conductor
màng dẫn điện mỏng
thin film electroluminescence (TFEL)
sự điện phát quang màng mỏng
thin film hybrid circuit
mạch lai màng mỏng
thin film hybrid circuit substrate
đế mạch lai màng mỏng
thin film material
vật liệu màng mỏng
thin film optical waveguide
ống dẫn sáng màng mỏng
thin film resistor
điện trở màng mỏng
thin film rust preventive
lớp màng mỏng bảo vệ
thin film transistor
tranzito màng mỏng
Thin Film Transistor (TFT)
tranzito màng mỏng
thin film waveguide
ống dẫn sóng màng mỏng
thin-film
phim mỏng, màng mỏng
thin-film amplifier
bộ khuếch đại màng mỏng
thin-film cell
pin màng mỏng
thin-film circuit
mạch màng mỏng
thin-film cryotron
cryotron màng mỏng
thin-film diode
đi-ốt màng mỏng
Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
hiệu ứng điện quang màng mỏng
thin-film ferrite coil
cuộn dây ferit màng mỏng
thin-film head
đầu màng mỏng
thin-film integrated circuit
IC màng mỏng
thin-film integrated circuit
mạch tích hợp màng mỏng
thin-film memory
bộ nhớ màng mỏng
thin-film microcircuit
vi mạch màng mỏng
thin-film microelectronics
điện tử học màng mỏng
thin-film semiconductor
bán dẫn màng mỏng
thin-film solar cell
mặt trời màng mỏng
thin-film storage
bộ nhớ màng mỏng
thin-film technique
kỹ thuật màng mỏng
thin-film transistor
tranzito màng mỏng
thin-film transistor (TFT)
tranzito màng mỏng
Timken film strength
độ bền màng dầu Timken
tin film memory
bộ nhớ màng mỏng
transistor for film circuits
tranzito cho mạch màng mỏng
translucent film
màng trong mờ
transparent film
màng mỏng dính
transparent film
màng trong suốt
vacuum film transport system
hệ vận chuyển màng trong chân không
vapour-resistant film
màng không thấm hơi
vapour-resistant film
màng kín hơi
vesicular film
màng bọc
water film
màng nước
water film surface
bề mặt màng nước
white drawing film
màng vẽ kỹ thuật trắng
màng bôi trơn
màng mỏng
boundary film lubrication
sự bôi trơn màng mỏng
capacitor film
màng mỏng tụ điện
cling film
màng mỏng dính
cryogenic film
màng mỏng nhiệt độ thấp
film capacitor
tụ điện màng mỏng
film capacitor
tụ màng mỏng
film cartoning
bao gói bằng màng mỏng
film chain
chuỗi màng mỏng
film coating
lớp phủ màng mỏng
film condensation
sự ngưng tụ màng mỏng
film distillation
chưng cất màng mỏng
film resistor
điện trở màng mỏng
film ribbon
băng màng mỏng
film roofing
mái dạng màng mỏng
film storage
bộ nhớ bằng màng mỏng
film transducer
bộ chuyển đổi màng mỏng
film wrap
màng mỏng dính
fixed blood film
màng mỏng máu cố định
magnetic film
màng mỏng từ
magnetic thin film
màng mỏng từ
magnetic thin film
màng mỏng từ tính
magnetic thin film storage
bộ nhớ màng mỏng từ
resistive thin film
màng mỏng điện trở
superconducting thin film
màng mỏng siêu dẫn
TFEL (thinfilm electroluminescence)
hiện tượng điện phát quang màng mỏng
TFT (thin-film transistor)
tranzito màng mỏng
thin film capacitor
tụ màng mỏng
thin film electroluminescence (TFEL)
sự điện phát quang màng mỏng
thin film hybrid circuit
mạch lai màng mỏng
thin film hybrid circuit substrate
đế mạch lai màng mỏng
thin film material
vật liệu màng mỏng
thin film optical waveguide
ống dẫn sáng màng mỏng
thin film resistor
điện trở màng mỏng
thin film rust preventive
lớp màng mỏng bảo vệ
thin film transistor
tranzito màng mỏng
Thin Film Transistor (TFT)
tranzito màng mỏng
thin film waveguide
ống dẫn sóng màng mỏng
thin-film
phim mỏng, màng mỏng
thin-film amplifier
bộ khuếch đại màng mỏng
thin-film cell
pin màng mỏng
thin-film circuit
mạch màng mỏng
thin-film cryotron
cryotron màng mỏng
thin-film diode
đi-ốt màng mỏng
Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
hiệu ứng điện quang màng mỏng
thin-film ferrite coil
cuộn dây ferit màng mỏng
thin-film head
đầu màng mỏng
thin-film integrated circuit
IC màng mỏng
thin-film integrated circuit
mạch tích hợp màng mỏng
thin-film memory
bộ nhớ màng mỏng
thin-film microcircuit
vi mạch màng mỏng
thin-film microelectronics
điện tử học màng mỏng
thin-film semiconductor
bán dẫn màng mỏng
thin-film solar cell
mặt trời màng mỏng
thin-film storage
bộ nhớ màng mỏng
thin-film technique
kỹ thuật màng mỏng
thin-film transistor
tranzito màng mỏng
thin-film transistor (TFT)
tranzito màng mỏng
tin film memory
bộ nhớ màng mỏng
transistor for film circuits
tranzito cho mạch màng mỏng
transparent film
màng mỏng dính
phim
air film system
hệ quay phim trên không
anamorphic film
phim chiếu sai
bitewing film
phim cánh cắn
blank film
phim (màng) trắng
bulk film
phim khối lớn (phim ảnh)
bulk film loader
máy nạp phim hàng loạt
colour film
phim màu
colour film recording
sự ghi trên phim màu
colour reversal film
phim đảo màu
colour reversal film
phim kiểu đảo màu
colour reversal film
phim màu nghịch chuyển được
continuous film scanner
máy quét phim liên tục
continuously moving film
phim di động liên tục
cryogenic film
phim nhiệt độ thấp
cut film
phim tấm
cut film
phim tờ
density of a film
mật độ phim (ảnh)
diazotype film
phim kiểu điazo
direct duplicating film
phim sao trực tiếp
document film
phim tài liệu
drawing film
phim vẽ
film advance crank
tay quay dịch chuyển phim
film backing
lớp đệm phim
film badge
liều lượng kế dùng phim
film base
nền phim
film chain
chuỗi phim
film clip
kẹp phim
film container
hòm đựng phim
film container
hộp đựng phim
film converter
máy biến cố phim
film dosimeter
liều lượng kế dùng phim
film drive
thiết bị kéo phim
film dryer
bộ sấy phim
film examining
máy xem phim
film holder
giá giữ phim
film leader
bộ đầu ghi trên phim
film library
kho (lưu trữ) phim
film mounting
sự lắp phim
film of drawings
sự chụp phim các bản vẽ
film of textual documents
sự chụp phim văn bản
film optical scanning device for input to computers
thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
film optical-sensing device
thiết bị cảm biến quay phim
film pick-up
sự quay phim
film rack
thanh răng kéo phim
film reader
bộ đọc phim
film reader
máy đọc phim
film recorder
bộ ghi phim
film recorder
máy ghi phim
film reel
cuộn phim
film rewind handle
tay quay quấn lại phim
film scanner
bộ phân tích phim
film scanner
bộ quét phim
film scanning
sự quét phim
film shrinkage
sự co phim
film speed
độ nhạy của phim
film studio
studio phim
film transfer
sự chuyển đạt phim
film transfer
sự sao từ phim
film transmitter
máy phát phim (truyền hình)
film transport crank
tay quay dịch chuyển phim
film transport lever
cần dịch chuyển phim
film transport sprocket
ống rãnh móc dịch chuyển phim
film transport system
hệ (thống) kéo phim
film type indicator
đèn báo loại phim
infrared film
phim hồng ngoại
machine film viewer
máy xem phim
magnetic film
phim từ
magnetic film file
tệp tin trên phim từ
magnetic film memory
bộ nhớ phim từ
magnetic thin film
phim từ
magnetic thin film storage
bộ lưu trữ bằng phim từ
magnetic thin film storage
bộ nhớ phim từ
magnetic-recording film
phim ghi từ tính
miniature film
phim cỡ nhỏ (35 mm)
monochrome film
phim trắng đen
movie film
phim điện ảnh
negative diazotype film
phim điazo âm bản
negative film
phim âm bản
overexposed film
phim lộ sáng quá mức
photographic film
phim ảnh
photosensitive film
phim ảnh
photosensitive film
phim nhạy quang
picture film
phim ảnh
plastic film
phim bằng chất dẻo
positive film
phim dương bản
rapid film advance lever
cần đẩy phim nhanh
rapid film advance lever
cần gạt phim nhanh
reversal film
phim âm bản
reversal film
phim đảo chiều
reversal-type color film
phim đảo màu
reversal-type color film
phim kiểu đảo màu
roll film
phim cuộn
safety film
phim an toàn
sensitive film
phim bắt sáng
sensitive film
phim nhạy, màng nhạy
sheet film
phim tấm
sound film
phim nói
sound magnetic film
phim thâu thanh
sound megetic film
phim thâu thanh
static on film
tĩnh điện trên phim
stretch wrapping film
phim quấn căng
substandard film
phim khô hẹp
television film scanner
máy quét phim truyền hình
test film
phim thử nghiệm (chuẩn gốc)
thick film
phim dày, màng dày
Thin Film Transistor
tranzito phim mỏng (TFT)
Thin Film Transistor (TFT)
tranzito phim mỏng (TFT)
thin-film
phim mỏng, màng mỏng
transparent film
phim trong
transparent film
phim trong suốt
tripack film
phim ba lớp
unexposed film
phim chưa lộ sáng
video film
phim video
wide film
phim khổ rộng
X-ray film
phim tia X
phim ảnh
bulk film
phim khối lớn (phim ảnh)
density of a film
mật độ phim (ảnh)

Kinh tế

vỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blur , brume , cloud , coat , covering , dusting , fabric , foil , fold , gauze , haze , haziness , integument , layer , leaf , membrane , mistiness , nebula , obscuration , opacity , partition , pellicle , scum * , sheet , skin , transparency , veil , web , cinema , dailies , flick * , footage , motion picture , moving picture , photoplay , picture , picture show , rushes , show , silent * , talkie
verb
photograph , put in the can , record , roll , shoot , take , blur , celluloid , cine , cinema , coating , deposit , flick , footage , haze , layer , mist , movie , negative , pellicle , scum , skin , transparency , veil , x-ray

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top